結果尋檢

  • {{懃準化}}翁'''阮文𢀭'''(𡨸國語:'''Nguyễn Văn Giàu''')生𣈜[[8𣎃12]],[[1957]]在縣[[𢄂𡤓]],省[[安江]],原羅統督[[銀行家渃越南]]任期國會科[[XII]]𠊛繼任翁職名呢羅翁[ …
    292拜(11詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *Nhiều: Phú thứ (giàu, đông dân) …
    1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • Trong những năm gần đây, một số thành phố giàu có đã chứng kiến ​​sự sụt giảm trong việc sử dụng phương tiện giao thông cô …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • …so-giau-nhat-o-trung-quoc-281067.vov|tựa đề=Người Kinh là dân tộc thiểu số giàu nhất ở Trung Quốc|ngày=2013-09-17|website=vov.vn|url-status=live}}</ref>仍世系 …
    8kB(654詞) - 09:54、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • === [[標準化:giàu|giàu]] / [[標準化:giầu|giầu]] === …
    31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
  • Việt Nam hoà bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh muôn năm! …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • Thấy được nghệ thuật trần thuật linh hoạt, lời văn tinh tế, giàu chất thơ và đậm màu sắc dân tộc của tác phẩm; những đóng góp của nhà văn tr …ọc bởi lối trần thuật hóm hỉnh, sinh động của người từng trải, vốn từ vựng giàu có - nhiều khi rất bình dân và thông tục, nhưng nhờ cách sử dụng đắc địa và …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • Hiệp sức chồng đua mở giàu sang, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ch gì từ lợi ích kinh tế chung. GDP cao có thể là kết quả của một số người giàu có đem lại cho nền kinh tế trong khi phần lớn dân chúng sống dưới mức nghèo …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ân dân Việt Nam xây dựng, thi hành và bảo vệ Hiến pháp này vì mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. …bảo vệ và bảo đảm quyền con người, quyền công dân; thực hiện mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh, mọi người có cuộc sống ấm no, tự …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ớc là của toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …ngheo-tai-trung-quoc/272977.vnp | tiêu đề =Con số giật mình về khoảng cách giàu nghèo tại Trung Quốc | ngày =26 tháng 7 năm 2014 | ngày truy cập =30 tháng …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:giàu|giàu]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:Gi#giàu|giàu]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014