結果尋檢
- #[[標準化𡨸喃:giắt|giắt]] …ình: Giắt dao bên lưng - Chen bám vào kẽ: Thịt gà giắt răng - Cụm từ: Giéo giắt (âm thanh dễ nghe)}} …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- Chỉ giắt bài mở bát quanh năm. …9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
- === [[標準化:giắt|giắt]] === …31kB(2.568詞) - 15:41、𣈜16𣎃4𢆥2016
- [[標準化𡨸喃:giắt|giắt]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:Gi#giắt|giắt]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014