結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • '''[https://www.facebook.com/chau.h.duong Châu Hải Đường]''' …
    67拜(14詞) - 09:25、𣈜26𣎃12𢆥2013
  • | link alias-army = Hải quân Liên Xô | link alias-naval = Hải quân Liên Xô …
    1kB(204詞) - 14:15、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''海城'''(Hải Thành;{{lang-zh|'''海城市'''}})羅𠬠[[縣級市|市社]]𧵑[[地級市]][[鞍山]]、[[省 (中國)|省]][[遼寧]]、[ {{Wikipedia|Hải Thành, An Sơn}} …
    435拜(19詞) - 10:42、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''{{r|北海道|Bắc Hải Đạo}}'''([[㗂日]]:北海道)羅塳地理吧羅[[省 (日本)|省]]𣎏[[面積]]𡘯一、拱吏羅[[島]]𡘯次𠄩𧵑[[日本]]。北海道𦣰𣄒[[嚮 …
    487拜(13詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | link alias-naval = Hải quân Nhân dân Triều Tiên | link alias-navy = Hải quân Nhân dân Triều Tiên …
    1kB(189詞) - 14:18、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | list1 = [[Bạch Vân, Quảng Châu|Bạch Vân]] {{•}} [[Hải Châu, Quảng Châu|Hải Châu]] {{•}} [[Hoa Đô]] {{•}} [[Hoàng Bộ]] {{•}} [[Lệ Loan]] {{•}} [[La Cươ | group3 = [[Châu Hải]] …
    5kB(964詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Trung Hoa Dân Quốc | link alias-navy = Hải quân Trung Hoa Dân Quốc …
    2kB(288詞) - 14:21、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | link alias-naval = Hải quân Trung Hoa Dân Quốc | link alias-navy = Hải quân Trung Hoa Dân Quốc …
    2kB(288詞) - 14:08、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Chùa Vẽ Terminal, Port of Hải Phòng.JPG|𡮈|沛|𠬠𤅶爫航𢯦於港海防𨑗瀧禁]] …
    794拜(47詞) - 12:28、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | link alias-naval = Hải quân Gruzia …
    571拜(71詞) - 13:42、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Pháp …
    594拜(74詞) - 11:46、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Bulgaria …
    772拜(90詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Nhân dân Việt Nam …
    738拜(108詞) - 22:38、𣈜14𣎃3𢆥2016
  • |list3=[[Thượng Hải]]{{•}}[[Nam Kinh]]{{•}}[[Vô Tích]]{{•}}[[Từ Châu]]{{•}}[[Thường Châu]]{{•}} …ng Sa, Hồ Nam|Trường Sa]]{{•}}[[Quảng Châu]]{{•}}[[Thâm Quyến]]{{•}}[[Châu Hải]]{{•}}[[Sán Đầu]]{{•}}[[Phật Sơn]]{{•}}[[Giang Môn]]{{•}}[[Trạm Giang]]{{•} …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Hàn Quốc …
    760拜(117詞) - 14:10、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | link alias-naval = Hải quân Hàn Quốc …
    770拜(125詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Hoàng gia Úc …
    781拜(103詞) - 11:45、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | link alias-naval = Hải quân Brasil …
    906拜(113詞) - 12:51、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | duy trì liên tục {{{10sustained}}} hải lý trong 10 phút ({{#expr:((1.852*{{{10sustained}}})/5 round 0)*5}} km | duy trì liên tục {{{1sustained}}} hải lý trong 1 phút ({{#expr:((1.852*{{{1sustained}}})/5 round 0)*5}} km/h …
    4kB(687詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • | link alias-naval = Hải quân Nhân dân Việt Nam …
    904拜(129詞) - 16:36、𣈜25𣎃12𢆥2018
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。