結果尋檢

  • * ''chị ấy'', ''chị Hằng'', ''chị đại'' …
    218拜(31詞) - 13:32、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • {{r|艷姮|Diễm Hằng}}𦠘{{r|秋|Thu}} {{r|翠雲|Thúy Vân|}}({{r|雲|Vân}}Navy)𦠘{{r|姮|Hằng}}(𡢐姑被𠬕𦠘為姑參加Miss Audition 2007) …
    5kB(297詞) - 10:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …–Nôm (Việc sử dụng chữ Nho và chữ Nôm để ghi âm tiếng Việt) trong đời sống hằng ngày. …
    1kB(189詞) - 17:27、𣈜23𣎃12𢆥2023
  • *Thường hằng ngày: Thứ dân (dân thường) …
    1kB(238詞) - 15:46、𣈜29𣎃6𢆥2021
  • '''章I: "𠳒暫别體殼永恆"''' (Chương I: "Lời Tạm Biệt Thể Xác Vĩnh Hằng")'''-璃月''' …
    2kB(209詞) - 18:23、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …ân}}」吧「{{r|哀|Ai}}」。「春」羅喠喝𢝙𦞁,羣「哀」羅悲傷,懊悩。吶𡓃喠哀羣淂哙羅「𡓃{{r|湅|rịn}}」。𠰻𦋦羣𣎏𠯹「𡓃{{r|恒|hằng}}」,「𡓃{{r|𧹰|hường}}」,「𡓃{{r|踸|giậm}}」。喝时𣎏𠯹調「{{r|南|Nam}}」,「{{r|客|Khách}}」,「{{r …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |valign=top|[[Đông Cảng, Bình Đông|Đông Cảng]]<br />[[Hằng Xuân, Bình Đông|Hằng Xuân]]<br />[[Triều Châu, Bình Đông|Triều Châu]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[瀧恆]] ([[wikipedia:vi:Sông Hằng|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hằng|hằng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hằng|hằng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014