結果尋檢

  • * 2011: ''Hổ Phù Truyền Kỳ'' vai Như Cơ …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 㗰昔𥪝𥒮演𧵑喝部常羅各古跡,劇本倣作自經典傳古中華如《[[三國志]]》,《{{r|萬花樓|Vạn Hoa Lầu}}》,《{{r|五虎平西|Ngũ Hổ Bình Tây}}》… 㗰昔㐌𠻿𥪝册𢧚𠊛䀡份𡘯調𠚫𤋶劇情吧𦥃𧅕只䀡劇性𧵑各藝士吧導演𦓡𢌲。類呢拱淂䀡羅「''' {{r|㗰哺|tuồng pho}} …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Vân Lâm|Bắc Cảng]]<br />[[Đấu Nam, Vân Lâm|Đấu Nam]]<br />[[Hổ Vĩ, Vân Lâm|Hổ Vĩ]]<br />[[Tây Loa, Vân Lâm|Tây Loa]]<br />[[Thổ Khố, Vân Lâm|Thổ Khố]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𠄩丐頭𨆝𤷖𭇴𬨠如𩈘虎符<ref name="a13">虎符:形𩈘𡥵虎、得𪮻刻𠓨楛或金類;於越南主要抵裝置。 Hổ phù: hình mặt con hổ, được chạm khắc vào gỗ hoặc kim loại; ở Việt Nam chủ yếu để trang trí.</ref …ỉ xanh đỏ mà chỉ riêng con cái nhà quan trong làng mới được đeo. A Sử hùng hổ bước ra. Bọn kia đứng dồn cả lại, xôn xao: …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • | gia 加 || già 伽 || hổ 虎 || hỗ 互 || tứ 四 || tự 寺 || bách 百 || bạch 白 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* 汿<sup>*</sup> {{exp|- Không sạch: Dơ bẩn - Đáng xấu hổ: Dơ dáng dại hình; Làm dơ duốc đến tiên nhân; Không biết dơ mặt}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • | title = Nhà văn Băng Sơn: 'Xấu hổ cho người Hà Nội' …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hổ|hổ]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hổ|hổ]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014