結果尋檢

  • - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở …
    631拜(118詞) - 14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014
  • |LR|lr=[[File:Status iucn2.3 blank vi.svg]]<br />Ít nguy hiểm [[體類:Không rõ tình trạng bảo tồn]] |G1|g1=[[File:Status TNC G1.svg|frameless]]<br />Cực kỳ nguy hiểm
    55kB(7.694詞) - 10:21、𣈜17𣎃11𢆥2014
  • …ừ các đảo lân cận và nước ngoài mua. Theo Purwaka Caruban Nagari, nhà thám hiểm người Hồi giáo Trung Quốc, Trịnh Hoà ở Vân Nam, từng mua cá trasi từ Cirebo …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …vững chắc diện bao phủ bảo hiểm xã hội; đẩy mạnh mở rộng diện tham gia bảo hiểm y tế; rút kinh nghiệm việc triển khai dự án đường Hồ Chí Minh; đẩy nhanh ti …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • …ới tư cách là thành viên của xã hội, mọi người đều có quyền được hưởng bảo hiểm xã hội cũng như được thực hiện các quyền về kinh tế, xã hội và văn hóa khôn …, ở, y tế và các dịch vụ xã hội cần thiết khác, cũng như có quyền được bảo hiểm trong trường hợp thất nghiệp, ốm đau, tàn tật, góa bụa, già nua hoặc thiếu …
    32kB(4.949詞) - 15:45、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • ^hiểm^^họa^ 險禍 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • === 茹探險 Nhà thám hiểm === …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …phát triển sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc sức khỏe của Nhân dân, thực hiện bảo hiểm y tế toàn dân, có chính sách ưu tiên chăm sóc sức khoẻ cho đồng bào dân tộc …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:H#hiểm|hiểm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014