結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • <span class="han-nom" style="font-family: 'Han-Nom Khai', 'FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', …
    247拜(27詞) - 01:12、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …n:top; text-align:center;"><span style="display:block; padding:0 0.1em;">{{khai|{{{1}}}}}</span><span style="display:block; font-size:45%; line-height:0em; …
    408拜(50詞) - 01:16、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • #𢷮 [[板㑄:R-khai]] …
    23拜(1詞) - 01:16、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | category = Sơ khai | name = Bản mẫu:Sơ khai
    230拜(27詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 435拜(39詞) - 19:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mage}}}|{{#if:{{{pix|}}}|{{{pix}}}|40x30}}px|alt={{{imagealt|Hình tượng sơ khai}}}]] …}}} {{{subject|}}} {{{qualifier|}}} này vẫn còn [[Wikipedia:Bài sơ khai|sơ khai]]. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách [{{fullurl:{{FULLPAGENAME}}|veactio …
    3kB(364詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • 149拜(8詞) - 21:45、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • 36拜(3詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai Đài Loan | name = Bản mẫu:Sơ khai Đài Loan …
    224拜(30詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai hành chính Nhật Bản | name = Bản mẫu:Sơ khai hành chính Nhật Bản …
    368拜(75詞) - 13:20、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai hành chính Trung Quốc | name = Bản mẫu:Sơ khai Hành chính Trung Quốc …
    398拜(79詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015

句𡨸相似

  • :{{Khai|-吀嘲!碎𱺵蘭。|}} :{{Khai|-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。|}} …
    695拜(85詞) - 14:25、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • | category = Sơ khai | name = Bản mẫu:Sơ khai
    230拜(27詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai hành chính Trung Quốc | name = Bản mẫu:Sơ khai Hành chính Trung Quốc …
    398拜(79詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai Đài Loan | name = Bản mẫu:Sơ khai Đài Loan …
    224拜(30詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | category = Sơ khai hành chính Nhật Bản | name = Bản mẫu:Sơ khai hành chính Nhật Bản …
    368拜(75詞) - 13:20、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …n:top; text-align:center;"><span style="display:block; padding:0 0.1em;">{{khai|{{{1}}}}}</span><span style="display:block; font-size:45%; line-height:0em; …
    408拜(50詞) - 01:16、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • #𢷮 [[板㑄:R-khai]] …
    23拜(1詞) - 01:16、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{Sơ khai}} …
    432拜(6詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …mage}}}|{{#if:{{{pix|}}}|{{{pix}}}|40x30}}px|alt={{{imagealt|Hình tượng sơ khai}}}]] …}}} {{{subject|}}} {{{qualifier|}}} này vẫn còn [[Wikipedia:Bài sơ khai|sơ khai]]. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách [{{fullurl:{{FULLPAGENAME}}|veactio …
    3kB(364詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • :{{khai|世事悠悠奈老何!}} :{{khai|無窮天地入酣歌。}} …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | category = sơ khai Hàn Quốc …
    287拜(37詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • <includeonly>[[Category:Bản mẫu sơ khai]]<!-- |<!--defined-->[[Category:Bản mẫu sơ khai]] …
    5kB(651詞) - 21:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
  • *{{tl|Sơ khai}} *{{tl|Rất sơ khai}} …
    980拜(201詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • {{sơ khai địa lý}} …
    737拜(57詞) - 09:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * Khai thông: Mở máy; Mở đường; Mở lòng …
    367拜(70詞) - 16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • {{sơ khai}} …
    670拜(33詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLi …ckground:#e4f2e4; text-align:center; font-family: 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLi …
    2kB(232詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • …suswebstorage.com/navigate/a/#/s/C934708AAAA14317843BDFC6853EAB79Y Han-Nom Khai]''' …
    781拜(107詞) - 08:04、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLi …
    4kB(85詞) - 10:01、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …4; text-align:center; font-family: 'Minh Nguyen', 'Han-Nom Minh', 'Han-Nom Khai', 'Nom Na Tong','FZKaiT-Extended','FZKaiT-Extended(SIP)','MingLiU','MingLi …
    5kB(78詞) - 23:57、𣈜2𣎃3𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。