結果尋檢

  • :Đất đai, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản, nguồn lợi ở vùng biển, vùng trời, tài nguyên thiên nhiên khác và các… …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ## [[礦物]] ([[wikipedia:vi:Khoáng vật|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:khoáng|khoáng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:KH#khoáng|khoáng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014