結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • #đổi [[Bản mẫu:Bậc độ lớn]] …
    41拜(9詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • |-{{Bậc độ lớn|{{#expr:{{formatnum:{{{acre}}}|R}}*0.4046856422}}}} |-{{Bậc độ lớn|{{#expr:{{formatnum:{{{sqmi}}}|R}}*2.589988110336}}}} …
    8kB(641詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi) …
    314拜(65詞) - 11:21、𣈜29𣎃5𢆥2022
  • -->{{#gọi:Math|precision_format| {{{1}}} | 1-{{bậc độ lớn|{{{1}}}}} }}| …
    335拜(50詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * Tổ chức cuộc lớn: Mở tiệc; Mở hội …
    367拜(70詞) - 16:31、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả …
    405拜(81詞) - 14:47、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …'''(Các Tôn giáo (khởi nguồn từ) Abraham)𱺵[[術語]]用抵指𤇲𠀧[[宗敎]][[說獨神|獨神]]{{r|𣁔|lớn}}固起源自區域[[西亞]] - [[中東]]。𠀧宗敎𥪝𡖡呢包𠁟固:猶太教、基蘇教吧回敎、總共固數量信友佔過𡛤民數世界、𥪝𥯉道基蘇吧回教固數量信友𣁔次一 …
    1kB(48詞) - 10:53、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * Lối người lớn tuổi miền Nam gọi phụ nữ trẻ: Nhỏ; Con nhỏ …
    716拜(104詞) - 15:52、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • …o luận:{{PAGENAME}}|trang thảo luận]], và xin đừng thực hiện những sửa đổi lớn khi chưa qua thảo luận.</small> …
    811拜(160詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • |name=Thành thị đặc biệt lớn của CHNDTH |title=Thành thị đặc biệt lớn của Trung Quốc …
    2kB(404詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • -->{{#if:{{{capital|{{{thủ phủ|}}}}}}{{{largest_city|{{{tp lớn nhất|}}}}}} -->{{#ifeq: {{#ifeq:{{{largest_city|{{{tp lớn nhất|}}}}}} …
    21kB(2.186詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Lớn: Sông cái; Bèo cái (bèo lá to hơn lá bèo tấm); Vợ cái con cột …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
  • …[[Thiên Đàn (đền)|Thiên Đàn]], [[Nhà hát lớn quốc gia (Trung Quốc)|Nhà hát lớn quốc gia]], và [[Sân vận động quốc gia Bắc Kinh]] |độ lớn dt = …
    5kB(892詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …phủ [[Myanma]] đạt thỏa thuận ngừng bắn với 8 nhóm phiến quân – bước tiến lớn nhằm giải quyết '''[[Nội chiến tại Myanma|cuộc xung đột sắc tộc]]''' tại nư …
    1kB(211詞) - 00:09、𣈜17𣎃10𢆥2015
  • |title= Danh sách [[Các thành phố lớn nhất thế giới xếp theo dân số|đô thị đông dân nhất thế giới]] <!--xin đừng …
    2kB(362詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • #* 哿<sup>*</sup> {{exp|- Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây #[[標準化𡨸喃:lớn|lớn]] …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • Một người bạn viết cho tôi: "Con gái em lớn lên ở Australia, trong một môi trường đặc trưng Australia (ở thành phố nhỏ, …ọ. Họ chính là những người giúp học sinh xây dựng những ước mơ và hoài bão lớn. …
    10kB(1.603詞) - 10:09、𣈜14𣎃6𢆥2023
  • |title = Các thành phố lớn của [[Nhật Bản]] [[Hình:Flag of Japan.svg|30px|Cờ Nhật Bản]] …
    4kB(491詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * '''work''': Nếu tài liệu này thuộc về tác phẩm lớn hơn, hãy chỉ định tựa của tác phẩm đó. …
    3kB(491詞) - 18:11、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • …rình phục hồi phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam hậu Covid-19 có giá trị lớn nhất, trị giá 50 tỷ yen, tương đương 8.750 tỷ đồng. Đây là khoản vay có lãi …
    3kB(512詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。