結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。
  • * Sà sà: Là đà sát mặt hồ * Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) …
    444拜(82詞) - 17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014
  • * Phía dưới: Mặt trái …uận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài) …
    847拜(163詞) - 12:42、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Từng khu vực ở phần cao hơn mặt biển: Đất khách quê người; Đất lành chim đậu …
    440拜(90詞) - 15:03、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • * Nhờ coi sóc: Gửi con ở nhà giữ trẻ; Xem mặt gửi vàng (chỉ nên tin người sau khi biết rõ tính nết) …
    450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • * Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt
    469拜(84詞) - 12:44、𣈜12𣎃5𢆥2014
  • * Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải …
    565拜(124詞) - 14:24、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) …
    631拜(118詞) - 14:48、𣈜25𣎃3𢆥2014
  • * Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • …ệc: Ra đời (* sinh ra làm người; * bắt đầu hoạt động); Ra hiệu; Ra mắt; Ra mặt; Ra quân; Ra oai; Ra sức; Ra tay …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • {{*mp|13 tháng 10}} '''[[Dell Inc.]]''' đồng ý trả 67 tỉ $ tiền mặt và cổ phiếu để thâu tóm hãng '''[[EMC Corporation]]'''. …
    1kB(211詞) - 00:09、𣈜17𣎃10𢆥2015
  • #[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] #* {{proposal|𩈘|mặt}}<sup>*</sup> …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • # For chuhan (Definition: Tấm phản để nằm; Tiệm buôn: Phố diện (mặt trước cửa tiệm); Xem Phô (pu)) I choose 鋪(舖). For chunom (Definition: - Đườ …
    1.019拜(160詞) - 17:26、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …chủ hiện nay, để mua một tên miền dành riêng cho cộng đồng, và làm một số mặt hàng khuyến mại liên quan đến Hán-Nôm (ví dụ như áo thun).}} …
    6kB(499詞) - 16:01、𣈜6𣎃6𢆥2022
  • Lúc ngồi vào như thể mặt ma. Mặt Phạm Nhan muốn cắn quẩn nhau. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • #* 𡋂 {{exp|- Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình}} #* 艾 {{exp|Gia vị mầu vàng: Mặt vàng như nghệ}} …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • '''事形成吧進化𧵑系𩈘𡗶'''(Sự hình thành và tiến hóa của Hệ Mặt Trời)扒頭自隔低曠4,6秭𢆥貝事衰𨀎吸引𧵑𠬠份𡮈𧵑𠬠𡌽𩄲分子孔路。侯歇塊量衰𨀎積聚於中心、造𢧚𩈘𡗶、𥪝欺份𡀳徠㖅𫥨形成𠬠𥐨𡌽𩄲𡏧前行星進化𢴍成各行 {{wikipedia|Sự hình thành và tiến hóa của Hệ Mặt Trời}} …
    42kB(609詞) - 14:33、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • Như­ng dưới sự lãnh đạo kiên quyết và khôn khéo của Mặt trận Dân tộc giải phóng, quân và dân miền Nam ta đoàn kết chặt chẽ, chiến… …ng: đó là bốn điểm của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hoà và năm điều của Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam. Ngoài ra, không có cách nào khác …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …i là người Việt - Hoặc: Hay là - Đặt điều kiện: Miễn là - Sà sà: Là đà sát mặt hồ<br/>{{Omichuhan}} || 1 *là 羅 {{exp|- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo}} …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …dplus|title= Danh sách sơ bộ U23 Việt Nam: Quế Ngọc Hải & Xuân Trường vắng mặt|language=Vietnamese|publisher=[[bongdaplus]]|date=2015-11-25|accessdate=201 …
    8kB(1.135詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。