結果尋檢

  • |[[湖北]]||湖北||Húběi||鄂 Ngạc||[[武漢]]||武汉||Wǔhàn …
    3kB(227詞) - 20:58、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • …DV | | GDV | | TTN | | THCC| | DHPD| TDV={{r-khai|莊 定 王 𩖃|Trang-định-vương Ngạc}} | GDV={{r-khai|簡 定 王 頠|Giản-định-vương Quĩ}} | TTN=11. {{r-khai|順 宗 顒|Thu …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • :惡 = 遏鄂切 — Át ngạc thiết = Ác (KH, THĐTĐ, TN, TH) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ngạc|ngạc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NG#ngạc|ngạc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014