結果尋檢

  • …[城庯班迷屬]]<ref>排𢪏『御駕南巡慶和、寧順、平順、嘉萊、崑嵩、班迷屬、同狔上行程記』𨑗雜誌『南風』、數186-189。 Bài viết ''Ngự giá nam tuần Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Gia Lai, Kon Tum, Buôn Ma… …
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • 雖然,𣠖𨄻吏𪦆,𥪝〈{{r|御製命名詩|Ngự chế mạng danh thi}}〉羣規定𠫾鉗𢭲每𡨸𥪝排〈帝系詩〉羅𠬠部𡨸𥢆: …
    8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • #* [御] ngự, nhạ, ngữ …
    7kB(1.145詞) - 09:30、𣈜13𣎃3𢆥2015
  • Năm 1564, Bồ Đao Nha là nước chế ngự giao thương giữa phương Tây với [[Ấn Độ]], [[Nhật Bản]] và Trung Quốc. Tuy …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:ngự|ngự]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NG#ngự|ngự]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014