結果尋檢

  • …n vị vận hành nhà máy, phải xử lý hàng trăm bể chứa hơn 1 triệu tấn nước ô nhiễm dùng để làm mát lò phản ứng. …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • …m hay sản xuất hàng hóa tại gia đình, giá trị của thời gian nghỉ ngơi và ô nhiễm môi trường. Vì vậy, tại các nước mà việc kinh doanh thực thi một cách không …đến những hiệu ứng tiêu cực. Ví dụ, một xí nghiệp làm tăng GDP nhưng gây ô nhiễm một con sông và người ta phải đầu tư để cải tạo lại môi trường. Việc này cũ …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ^bị^^nhiễm^ 被染 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • …ng 4 đối mặt đợt bùng phát Covid-19 đầu tiên. Nước này không báo cáo số ca nhiễm và tử vong vì nCoV, song cho biết số người bị sốt là khoảng 4,56 triệu, tro …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • | tên bài = Hà Nội: Nhiều biện pháp quyết liệt phòng chống nạn ô nhiễm môi trường | tên bài=Ô nhiễm - Câu chuyện cũ …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • :3. Tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy giảm đa dạng sinh họ …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:nhiễm|nhiễm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:NH#nhiễm|nhiễm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014