結果尋檢
- …hai|莊 定 王 𩖃|Trang-định-vương Ngạc}} | GDV={{r-khai|簡 定 王 頠|Giản-định-vương Quĩ}} | TTN=11. {{r-khai|順 宗 顒|Thuận-tông Ngung}} | THCC={{r-khai|天徽公主|Thiên-hu …15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:quĩ|quĩ]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:Qu#quĩ|quĩ]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014