結果尋檢
- #* [柜] cử, quỹ #[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- === [[標準化:quỹ|quỹ]] === …26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
- 裊空用櫃平穩、價涳𥪝渃固体吻增200-400銅𠬠𡊻、𥪝背景意想減稅抵鉗價吻當於階段「提出」。<br/>Nếu không dùng Quỹ bình ổn, giá xăng trong nước có thể vẫn tăng 200-400 đồng một lít, trong bố …h ổn, còn dầu tăng 400-600 đồng một lít. Ngược lại, nếu nhà điều hành dùng Quỹ bình ổn, giá có thể đứng yên. …30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
- …lợi nhuận]] ròng thu được (sau khi khấu trừ thuế phải nộp và trích nộp các quỹ phúc lợi) cũng như [[Tiền lương|lương]] của các công nhân Mỹ đang làm việc …14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- :1. Ngân sách nhà nước, dự trữ quốc gia, quỹ tài chính nhà nước và các nguồn tài chính công khác do Nhà nước thống nhất …128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
- |1=[[Tập tin:Western Zhou Gui Vessel.jpg|thumb|200px|Một chiếc quỹ thời Tây Chu (1046–771 TCN)]] …81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
- ## [[櫃錢幣國際]] ([[wikipedia:vi:Quỹ tiền tệ quốc tế|國]]) …55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …a|các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha]]; Ma Cao cũng là một thành viên của [[Quỹ Tiền tệ Quốc tế|IMF]].<ref name="CIA factbook">{{chú thích web |url=https:/ …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:Qu#quỹ|quỹ]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014