結果尋檢

題目相似

句𡨸相似

  • …'、'''道{{r|𠃣疏藍|Ít-xơ-lam}}'''(Hồi giáo, đạo Hồi, Đạo Islam)([[㗂娿摺|㗂{{r|娿摺|Ả-rập}}]]: الإسلام ''al-'islām'')𱺵𠬠[[宗敎]][[說獨神|獨神]]固[[各宗敎起源自阿坡𦋦蚶|起源自{{r|阿坡𦋦蚶|A-bờ …
    669拜(47詞) - 04:32、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • * [[Bản mẫu:Văn hóa Ả Rập Xê Út|Ả Rập Xê Út]] …Bản mẫu:Văn hóa Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất]] …
    4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • …ara]]''', [[Thổ Nhĩ Kỳ]]{{·}} '''[[Abu Dhabi]]''', [[Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất]]{{·}} '''[[Sana'a]]''', [[Yemen]] …
    3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * [[{{{1|{{{prefix|}}}}}} Ả Rập Saudi{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Ả Rập Saudi]] …ểu vương quốc Ả Rập Thống nhất{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất]] …
    6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • * {{r|亞拉支𠃷|a rập xê út}} [Arab Saudi → A-rập Xê-út] *: 王國亞拉支𠃷(Vương quốc A-rập Xê-út) / Kingdom of Saudi Arabia …
    15kB(1.802詞) - 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • # ả rập 亞拉 # a rập 亞拉 …
    12kB(1.012詞) - 22:27、𣈜22𣎃1𢆥2024
  • |{{flagicon|Ả Rập Saudi}} '''[[阿拉伯Saudi]]''' ([[Ả Rập Saudi|阿拉伯支崴]])<br />王國阿拉伯Saudi * ''Tiếng Ả Rập'': al-Baḥrayn / بحرين<br />Mamlakat al Bahrayn / مملكة البحرين …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Egypt}} '''[[Ai Cập]]'''<br />Cộng hòa Ả Rập Ai Cập …on|Ả Rập Saudi}} '''[[Ả Rập Saudi]]''' ''(Ả Rập Xê-út)''<br />Vương quốc Ả Rập Saudi …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • | A-rập Xê-út (Saudi Arabia) || [[阿摺𦀺𠃝]] | Các Tiểu vương quốc A-rập Thống nhất / UAE || [[各小王國阿摺統一 / UAE]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • …= {"sahrawi arab democratic republic", "cộng hòa dân chủ ả rập sahrawi", "tây sahara"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • === [[標準化:rập|rập]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • # [[聯盟阿𫃡]] ([[wikipedia:vi:Liên minh Ả Rập|國]]) ## [[㗂阿𫃡]] ([[wikipedia:vi:Tiếng Ả Rập|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …an nghênh sửa đổi tại Wikipedia. Tuy nhiên, những ký tự không Latin (như Ả Rập, Armenia, tiếng Trung, Slave, Hy Lạp, Do Thái, chữ Ấn Độ, tiếng Nhật, Hàn, …
    21kB(5.209詞) - 09:53、𣈜24𣎃3𢆥2014
  • …buồng. Ngoài vách kia, tiếng nhạc sinh tiền<ref name="a5"/> cúng ma đương rập rờn nhảy múa. …lấy ống mỡ, xắn một miếng bỏ thêm vào đĩa đèn cho sáng. Trong đầu Mị đang rập rờn tiếng sáo. Mị muốn đi chơi, Mị cũng sắp đi chơi. Mị quấn lại tóc, Mị vớ …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:rập|rập]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:R#rập|rập]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014