結果尋檢

  • * Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch
    345拜(57詞) - 11:50、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Giữ thể diện: Đói cho sạch rách cho thơm; Gọi là cho có …
    508拜(110詞) - 23:48、𣈜5𣎃1𢆥2014
  • # 𤊡 = 燦爛 (bóng dùng trong bóng bẩy, bóng loáng, sạch bóng,...); 𣈖 = the shadow appear when the sun shine to something or someone # 𤊡 = 燦爛 (bóng dùng trong bóng bẩy, bóng loáng, sạch bóng,...); 𣈖 = the shadow appear when the sun shine to something or someone …
    9kB(1.057詞) - 14:35、𣈜25𣎃10𢆥2016
  • …c hoá học, bom napan, v.v.. Chúng dùng chính sách đốt sạch, giết sạch, phá sạch. Bằng những tội ác ấy, chúng hòng khuất phục đồng bào miền Nam ta. …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • …Cho là đúng - Ghi cho đúng lẽ: Trọng tài cho điểm - Giữ thể diện: Đói cho sạch rách cho thơm; Gọi là cho có - Đến nỗi: Buộc cho chặt; Đánh cho chết<br/>{{ …ua được: Nước trong như lọc - Không có vết dơ, tội lỗi: Trong trắng; Trong sạch}} …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:sạch|sạch]] === …
    26kB(2.486詞) - 22:05、𣈜17𣎃4𢆥2016
  • #:: 洗瀝(tẩy sạch) #* 捨 {{exp|- Giặt sạch vết bẩn: Xả quần áo; Xả tóc - Đổ đi: Xả rác - Nghỉ một lúc: Xả hơi - Từ đệm …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …17%。相似、歲壽中平在區域河內𡳰可高、79歲、仍𢖖欺𢲫𢌌、𡥵數呢被減𨑜群75,6歲。在空𠃣區域屬各縣外城、居民吻沛𤯨𥪝條件衞生要劍、少渃{{r|滌|sạch}}抵生活、沛使用渃坳、渃汫。<ref>{{Chú thích báo …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …đội Mỹ giành chiến thắng trong cuộc chiến. Chủ ý của Westmoreland là quét sạch Việt Cộng và quân đội miền Bắc thâm nhập vào miền Nam rồi mới dần trao quyề …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:sạch|sạch]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:S#sạch|sạch]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014