結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

  • * ''trước sau'', ''sau cùng'', ''sau này'', ''đằng sau'', ''đi sau'' …
    260拜(34詞) - 14:06、𣈜28𣎃6𢆥2021

句𡨸相似

  • * ''trước sau'', ''sau cùng'', ''sau này'', ''đằng sau'', ''đi sau'' …
    260拜(34詞) - 14:06、𣈜28𣎃6𢆥2021
  • 吀𢝙𢚸抵徠信𠴍在低𢖖󠄁欺伴㐌捐𢵰。感恩伴。<br/>Xin vui lòng để lại tin nhắn tại đây sau khi bạn đã quyên góp. Cảm ơn bạn. …
    176拜(27詞) - 10:47、𣈜11𣎃3𢆥2024
  • …Unicode hóa sẽ bị xóa sau 7 ngày nếu không được quan tâm. Bạn ghi dòng mã sau: Tiêu bản này giúp cho sau 7 ngày treo biển, nếu bài không được Unicode hóa xong, bài sẽ được tự động …
    1kB(241詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • Trừ khi thông tin này được thêm vào trang, hình sẽ bị xóa sau một tuần tính từ ngày tải lên.}} …lần tải hình sau. Tác phẩm không có tình trạng bản quyền đúng '''sẽ bị xóa sau một tuần''' kể từ ngày tải lên. …
    1kB(339詞) - 11:59、𣈜15𣎃4𢆥2014
  • * Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này) …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Nhờ coi sóc: Gửi con ở nhà giữ trẻ; Xem mặt gửi vàng (chỉ nên tin người sau khi biết rõ tính nết) …
    450拜(87詞) - 15:45、𣈜11𣎃3𢆥2014
  • …cho các hình tải lên trong quá khứ và không thêm dùng cho các hình tải lên sau ngày 1 tháng 1 năm 2006.</font></big> …y, do Tổ chức Phần mềm Tự do phát hành; không có Mục Bất biến, Văn bản Bìa Sau, Văn bản Bìa Trước. Các [[Wikipedia:phủ nhận chung|phủ nhận chung]] áp dụng …
    2kB(458詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …à mười bài viết cơ bản bậc 1; chúng tạo thành các mục bài viết cơ bản tiếp sau. …
    777拜(93詞) - 20:03、𣈜17𣎃1𢆥2024
  • …ng là người đã giới thiệu trasi đến Trung Quốc, một loại gia vị nước ngoài sau này trở nên phổ biến và truyền cảm hứng cho người dân địa phương để làm ra …iết: “Xác cá nhão nhoẹt được gọi là trassi. "Mùi thơm rất mạnh. Tuy nhiên, sau khi thêm một ít phần của nó, hương vị của món ăn trở nên khá mặn." …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Sau đây là kết quả tìm kiếm trên '''Google.vn''': …
    1kB(142詞) - 12:29、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • …đến thế kỷ 20. Sơ khởi, chữ Nôm thường dùng ghi chép tên người, địa danh, sau đó được dần dần phổ cập, tiến vào sinh hoạt văn hóa của quốc gia. Vào thời <br/><small>Ngày nay, di sản Hán Nôm đang đứng trước nguy cơ mai một. Sau khi chữ Quốc ngữ được phổ biến vào đầu thế kỷ 20, chữ Hán Nôm dần dần mai… …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …t vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh.<br><small>Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại [[:Thể loại:Bài đan …
    886拜(176詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …t vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh.<br><small>Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại [[:Thể loại:Bài do …
    891拜(177詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * Từ đi sau các động từ có nghĩa buông, cởi: Tháo ra; Buông ra; Chia ra; Thả ra …
    843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
  • Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối 材料。 Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối 材料。 …
    3kB(411詞) - 15:22、𣈜6𣎃1𢆥2015
  • * Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân …
    963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
  • Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối tài liệu. Lưu ý: Cần ngắt dòng giữa lời chú thích này và dòng sau để phân cách các "=== Đề mục ===" ở đầu và cuối tài liệu. …
    3kB(437詞) - 09:52、𣈜13𣎃6𢆥2014
  • * Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao) …
    967拜(172詞) - 15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • * 1.3 '''Chuyển đổi Hiragana hoặc Katakana thành chữ Hán tiếng Nhật sau đó chuyển đổi chữ Hán tiếng Nhật sang chữ Hán tiếng Việt.'''<br/><small>Con * 2.3 '''Chuyển đổi Hiragana hoặc Katakana sang chữ Hán tiếng Nhật, sau đó chuyển chữ Hán tiếng Nhật thành chữ Hán tiêng Việt.'''<br/><small>Conver …
    6kB(883詞) - 19:41、𣈜25𣎃12𢆥2023
  • * Từ đệm sau Con* …
    961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。