結果尋檢

  • * Cây thân dài, hoa họp thành tán, thường trồng ở ruộng lầy hoặc ao cạn, dùng làm rau ăn …
    1kB(246詞) - 11:14、𣈜24𣎃3𢆥2017
  • …n có thể tự giải tán. Ban thường vụ thay mặt Nghị viện tuyên bố sự tự giải tán ấy. Khi Nghị viện nhân dân đã hết hạn hoặc chưa hết hạn mà tự giải tán thì Ban thường vụ giữ chức quyền cho đến khi bầu lại Nghị viện nhân dân mới …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • | giải tán = …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • Kêu đồng nhân rỗi tán tiếng thơ, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ặc biệt, nếu được ít nhất hai phần ba tổng số đại biểu Quốc hội biểu quyết tán thành thì Quốc hội quyết định rút ngắn hoặc kéo dài nhiệm kỳ của mình theo …ng trái với Hiến pháp, luật và văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên: giải tán Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương trong trường hợp Hộ …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • === [[標準化:tán|tán]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …世旅吏𣑎𠓨境𧁷巾縱𪨄。 𣅶呢情形政治,黨派當慄複雜;𠲝欺𠬠數成員[[國民黨]]如{{r|仲凌|Trọng Lang}}({{r|陳贊久|[[Trần Tán Cửu]]}})常𦥃茄𨔈,轉𠳒𠸼﨤𧵑{{r|阮祥三|[[Nguyễn Tường Tam]]}}𦥃世旅。<ref name=v>{{r|劉光武|Lưu …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tán|tán]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tán|tán]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014