結果尋檢

  • === [[標準化:tóc|tóc]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …ợ) - Dành riêng: Của để; Để bụng (giận thầm) - Lối trang phục: Để tang; Để tóc; Để râu - Nhằm công dụng: Để mà; Áo để mặc - Mấy cụm từ: Đặt để (bịa chuyện …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • …đang rập rờn tiếng sáo. Mị muốn đi chơi, Mị cũng sắp đi chơi. Mị quấn lại tóc, Mị với tay lấy cái váy hoa vắt ở phía trong vách. A Sử đang sắp bước ra,… …húng sợi đay ra trói đứng Mị vào cột nhà. Tóc Mị xoã xuống, A Sử quấn luôn tóc lên cột, làm cho Mị không cúi, không nghiêng được đầu nữa. Trói xong vợ, A …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • #* 捨 {{exp|- Giặt sạch vết bẩn: Xả quần áo; Xả tóc - Đổ đi: Xả rác - Nghỉ một lúc: Xả hơi - Từ đệm sau Rủa*}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • [[標準化𡨸喃:tóc|tóc]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tóc|tóc]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014