結果尋檢

  • …y]]{{·}}[[Khê Châu, Chương Hóa|Khê Châu]]{{·}}[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]{{·}}[[Trúc Đường, Chương Hóa|Trúc Đường]] …
    2kB(369詞) - 13:18、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | [[河靜]] || Hà Tĩnh || [[城庯河靜]] || Thành phố Hà Tĩnh
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • …ý]]<br />[[Hòa Bình, Đài Trung|Hòa Bình]]<br />[[Long Tĩnh, Đài Trung|Long Tĩnh]]<br />[[Quận Nam, Đài Trung|Nam]]<br />[[Nam Đồn, Đài Trung|Nam Đồn]]<br… …g]]<br />[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …感|Thiên-cảm}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡聖宗)}} | TQV={{r-khai|靖 國 王|Tĩnh quốc-vương}} {{r-khai|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r-khai|聖 宗 晃|Thánh-tông… …g Trạch}} | DTH=7. {{r-khai|裕 宗 暭|Dụ-tông Hạo}} | CTVN={{r-khai|恭 靜 王|Cung-tĩnh-vương}} {{r-khai|元 晫|Nguyên-Trạc}} | NTP=8. {{r-khai|藝 宗 暊|Nghệ-tông Phủ}} …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | Tĩnh Cương huyện | [[靜岡(城庯)|Shizuoka]] (静岡, Tĩnh Cương) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | thương 商 || thường 常 || tỉnh 省 || tĩnh 靖 || xá 舍 || xạ 射 || bác 博 || bạc 薄 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …3塘舗𡤓吧4工程公共]〉</ref> 𢆥2013在城舗{{r|𤔽丐|[[Móng Cái]]}},𠸛翁淂逹咮舗𢹣𨱽自舗咸宜𦥃塘{{r|端靖|Đoan Tĩnh}}。 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tĩnh|tĩnh]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tĩnh|tĩnh]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014