結果尋檢

  • …gữ tố - âm tiết dùng để viết tiếng Việt, do người Việt tạo ra dựa trên nền tảng của chữ Hán. Chữ Nôm bắt đầu hình thành và phát triển từ thế kỷ 10 đến thế …
    3kB(424詞) - 13:30、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …ương}}{{r-khai|巘|Hiến}} | HNV={{r-khai|興 讓 王|Hưng-nhượng-vương}}{{r-khai|顙|Tảng}} | HTV={{r-khai|興 智 王|Hưng-trí-vương}} {{r-khai|峴|Hiện}} | KTHH={{r-khai|欽 …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …oài cùng: Đầu hồi (hông nhà); Đầu cầu; Đầu gối - Có hình cái đầu: Đầu rau (tảng kê nồi ở bếp) - Mấu cứng ở cây: Đầu mặt; Đầu mấu - Cụm từ: Đầu trò (vật đặc …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …me="a2"/> Pá Tra thường trông thấy có một cô con gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa<ref name="a3"/>. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, …Tiếng sáo. Tiếng chó sủa xa xa. Mị lúc mê, lúc tỉnh. Cho tới khi trời tang tảng rồi không biết sáng từ bao giờ. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • …bảo toàn lãnh thổ, giành độc lập hoàn toàn và kiến thiết quốc gia trên nền tảng dân chủ. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …am do Nhân dân làm chủ; tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân mà nền tảng là liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí… …của cả dân tộc, lấy chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh làm nền tảng tư tưởng, là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội. …
    128kB(21.079詞) - 09:59、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ng xếp hạng quản lý nội và ngoại tệ của Ma Cao lên 'Aa3' từ 'A1', rằng nền tảng tài chính vững chắc của chính quyền Ma Cao giống như một chủ nợ ròng lớn.… Các cư dân Ma Cao được hưởng một nền tảng giáo dục miễn phí trong 15 năm, bao gồm ba năm nhà trẻ, sau đó là sáu năm… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …an gia tăng đó giúp Đông Nam Á phối hợp hành động với nhau và tạo dựng nền tảng cho sự phát triển của ASEAN". Lee Kuan Yew (2013). "America: Troubled But… …và dân chủ. Tuy nhiên nếu những cuộc bầu cử tạo thành một trong những nền tảng cơ bản của nền dân chủ thật sự thì chúng chỉ có ý nghĩa với điều kiện chúng …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tảng|tảng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tảng|tảng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014