結果尋檢
題目相似
- * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
- |#default=[[Thể loại:Bài cần hợp nhất {{#if: {{{date|}}} |từ {{{date}}} }}]]}}[[Thể loại:Bài cần hợp nhất]]</includeonly><!--{{Mergefrom …1kB(205詞) - 12:17、𣈜6𣎃1𢆥2016
句𡨸相似
- {{𡨸漢喃準}}'''南慈廉'''(Nam Từ Liêm)𱺵𠬠郡內城㑲於𱘃西城庯[[河內]]、[[越南]]。南慈廉𱺵郡固𡗉工程建築現代吧關重𧵑首都河內如[[中心會議國家]]、[[𡑝運動國家美亭]]、 {{wikipedia|Nam Từ Liêm}} …390拜(11詞) - 09:19、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * Từ kết câu hỏi * Từ để chối …375拜(76詞) - 15:06、𣈜6𣎃1𢆥2014
- * Liên từ nối chủ với vật sở hữu: Mẹ của nó * Cụm từ: Của đáng tội (xét cho cùng) …203拜(45詞) - 17:34、𣈜5𣎃12𢆥2013
- * Điểm đầu làm mốc: Từ đây tới đó; Từ nay * Phục vụ viên ở chùa: Ông từ vào đền …477拜(66詞) - 12:28、𣈜1𣎃4𢆥2014
- {{𡨸漢喃準}}'''北慈廉'''(Bắc Từ Liêm)𱺵𠬠[[郡]]內城屬城庯[[河內]]、[[越南]]。 {{wikipedia|Bắc Từ Liêm}} …501拜(16詞) - 09:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
- * Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng.... …371拜(45詞) - 09:02、𣈜1𣎃4𢆥2014
- * Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định * Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều …331拜(52詞) - 22:21、𣈜24𣎃3𢆥2017
- * Từ bên trong mà tới: Đi ra đi vào * Đem từ trong ra ngoài: Ra mồ hôi; Ra máu …843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
- …st:{{PAGENAME}}}}}}}|{{{2|{{{1|{{lcfirst:{{PAGENAME}}}}}}}}}}]]''''' trong từ điển mở tiếng Việt [[Wiktionary]] *{{tl|Xem Wiktionary}} dùng cho các bài trùng tên với một từ thông dụng. …466拜(70詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- {{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com {{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助<small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4 …5kB(852詞) - 10:38、𣈜6𣎃3𢆥2024
- * Từ đi trước con số cần nhích lên: Hơn mười người * Liên từ báo có thêm ý tưởng: Hơn nữa …396拜(92詞) - 14:56、𣈜21𣎃1𢆥2014
- * Từ đệm sau Con* …ỏng: Khôn ăn cái, dại ăn nước; Rượu cái (nếp đã bốc men mà chưa cất) / Cụm từ: Nài nỉ hết nước hết cái (van xin) …961拜(207詞) - 16:28、𣈜23𣎃4𢆥2014
- * Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) * Từ giúp hỏi: Ai đâỷ …427拜(90詞) - 12:47、𣈜23𣎃1𢆥2014
- [phó từ] * (Dùng để bổ nghĩa cho tính từ) Quá, rất. …965拜(101詞) - 14:29、𣈜27𣎃10𢆥2020
- …c sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà báo ảnh từ Nhật Bản …(746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
- …//dict.naver.com/vikodict/vietnamese/#/search?query={{PAGENAME}} '''Naver Từ điển tiếng Hàn'''] …111拜(17詞) - 16:11、𣈜25𣎃6𢆥2021
- * Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống) * Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu) …963拜(205詞) - 15:36、𣈜19𣎃4𢆥2014
- * Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên * Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường …518拜(90詞) - 12:16、𣈜21𣎃1𢆥2014
- …sup><small>([[討論‐標準化𡨸喃:{{{2}}}|{{{2}}}]])</small></sup>|𡨸或詞呢勤得標準化(chữ hoặc từ này cần được tiêu chuẩn hóa)}} …290拜(38詞) - 13:19、𣈜27𣎃8𢆥2014
- Tôi là Shen_Linwood(沈麟午,Thẩm Lân Ngọ)。Tôi đến từ Phúc Kiến của Trung Quốc. …158拜(29詞) - 19:28、𣈜20𣎃3𢆥2024