結果尋檢

  • …专用字(作用如日文的片假名,不必考虑其意义)来音译。如 Afghanistan (Áp-gha-nít-xtan) -> Áp kha nít xờ tan -> 押珂𡥴疎潵。 ….E1.BB.A7a.29.E9.9F.B3.E8.AD.AF.28.C3.A2m_d.E1.BB.8Bch.29]'''(如 xtan -> xờ tan)等。我觉得我们现在能做的,就是定一些规则,让汉喃文的字词有所依据,而这些也是现在汉喃文最缺乏的。根据规则产生的字词,当中即使有不符合越南习惯的,也不会 …
    3kB(164詞) - 10:24、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • | label4 = Tan | data4 = {{{Tan|}}} …
    4kB(687詞) - 14:08、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • * {{r|咖𢩮疎散|ca dắc xờ tan}} [Kazakhstan → Ca-dắc-xtan → ca dắc xờ tan] *: 共和咖𢩮疎散(cộng hoà ca dắc xờ tan) / Republic of Kazakhstan …
    15kB(1.802詞) - 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | Áp-ga-ni-xơ-tan (Afghanistan) || [[壓迦尼綀散]] | Bu-tan (Bhutan) || [[咘散]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • |content=[[File:Vina-tan aodai.png|left|75px]]委班復生漢喃越南𱺵𠬠共同𨑗印絲涅專𧗱研究漢喃。衆碎信哴漢喃𱺵𠬠財產文化固價值𧵑越南吧世界、衆碎希望仕保存吧廣 …
    6kB(726詞) - 13:05、𣈜3𣎃5𢆥2024
  • …àng hăng hái thi đua sản xuất, chiến đấu anh dũng. Đến nay chúng ta đã bắn tan xác hơn 1.200 máy bay địch. Chúng ta quyết đánh thắng chiến tranh phá hoại …
    11kB(1.781詞) - 09:33、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • <nowiki> </nowiki><span lang="EN-US">tan</span> …
    43kB(4.422詞) - 16:52、𣈜25𣎃3𢆥2021
  • === [[標準化:tan|tan]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …題嚴重𧵑𡋂經濟越南<ref>[http://nld.com.vn/20121022110522747p0c1002/thu-tuong-nguyen-tan-dung-nhan-loi-truoc-quoc-hoi.htm 首相阮晉勇認𥓹𠓀國會] 追及𣈜13𣎃6𢆥2013</ref><ref>[http:/ …
    57kB(2.130詞) - 10:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Bhutan}} '''[[Bhutan]]''' ''(Bu-tan)''<br />Vương quốc Bhutan |{{flagicon|Tanzania}} '''[[Tanzania]]''' (Tan-da-ni-a)<br />Cộng hòa Thống nhất Tanzania …
    43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
  • Rượu đã tan lúc nào. Người về, người đi chơi đã vãn cả. Mị không biết, Mị vẫn ngồi trơ …Ông lão không dám ra nữa, liền vào trong cửa, bắn ra hai phát súng. Thế là tan những đám hẹn. Nhưng cũng chưa người trai nào chịu về. Họ lại tản vào các… …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • background-image:url('//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/e/e0/Tan-page-corner.png'); …
    51kB(6.592詞) - 18:42、𣈜11𣎃5𢆥2024
  • …đạo, phong trào đã đánh bại Pháp trong trận Điện Biên Phủ năm 1955 và phá tan đế quốc Pháp ở Đông Dương. Người Việt đã chiến đấu 2000 năm chống ngoại xâm …tinhdoanag/tulieulichsu/dantaphaibietsuta/dap+tan+am+muu+cua+phan+dong Đập tan âm mưu của bọn phản động, giữ vững an ninh trật tự những ngày sau giải phón …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:tan|tan]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:T#tan|tan]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014