結果尋檢
- * Cho đề tài: Ra chỉ thị; Thày giáo ra bài …843拜(197詞) - 16:29、𣈜1𣎃4𢆥2015
- === [[標準化:thày|thày]] === …24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
- …hi mút: Mút mát - Từ đệm sau Mất* - Trách nhẹ: Hờn mát; Nói mát - May mắn: Thày lang mát tay}} …16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
- [[標準化𡨸喃:thày|thày]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:TH#thày|thày]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014