結果尋檢

  • …là mốc quan trọng trong quá trình dừng hoạt động nhà máy bị tàn phá trong thảm họa kép động đất, sóng thần hồi năm 2011. …ảnh, trong bối cảnh một số quốc gia đã cấm nhập thực phẩm từ nước này sau thảm họa. Một số nước láng giềng cũng bày tỏ lo ngại về ảnh hưởng đến môi trường …
    5kB(835詞) - 10:45、𣈜5𣎃7𢆥2023
  • Quan mà bắt được tù hình thảm thay. …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • ["disasters"] = {"disaster", "thảm họa"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …sup>*</sup> {{exp|- Chèn thêm: Đệm cho chắc - Thảm lót: Ghế có đệm; Đệm cỏ thảm hoa - Hoà âm: Đơn ca đệm nhạc}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …''"伮(越南共和)羅𡥵𤯿𧵑眾些。眾些空體自𠬃奴"''。<ref>Robert S.Mc.Namara: Nhìn lại quá khứ. Tấn thảm kịch và những bài học Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995, tr.43 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:thảm|thảm]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thảm|thảm]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014