結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …化}}'''聖揀'''(Thánh Gióng)、號羅'''扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'''朔天王'''(Sóc Thiên vương)、羅𠬠人物𥪝[[傳説越南]]、𠬠𥪝𦊚位[[聖]]𦓡𠊛越噲羅[[四不死]]𥪝[[信仰民間越南]]。翁得䀡羅象徵朱精神𢶢外侵吧飭猛歲𥘷。 朝代[[茹李]]、太祖[[李公藴]]㐌追尊翁羅'''冲天神王'''(Xung Thiên Thần Vương)。固意見朱哴、扶董天王咍聖揀羅𠬠變體𧵑[[毗沙門]]自[[印度]]。 …
    546拜(36詞) - 10:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''天皇用明'''(Thiên Hoàng Dụng Minh/Thiên hoàng Yōmei、{{lang-ja|用明天皇 ''Yōmei-tennō''}}、?-587)羅位天皇次31𧵑[[日本]]、遶[[名册天皇]] {{wikipedia|Thiên hoàng Yōmei}} …
    623拜(41詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''{{r-frontpage|奉天社採女歌|Phụng thiên xã thái nữ ca}}'''</span> …auto 0.5em;"|<span style="font-size: 140%;">'''{{r-frontpage|奉天社採女歌|Phụng thiên xã thái nữ ca}}'''</span> …
    3kB(310詞) - 17:53、𣈜3𣎃3𢆥2024
  • {{懃準化}}[[天皇]](Thiên hoàng、{{lang-ja|天皇|tennō}})、𠓀低得噲羅'''御門'''咍'''帝'''、羅爵號𧵑[[皇帝]][[日本]]。𡗉册報於[[越南 {{wikipedia|Thiên hoàng}} …
    664拜(18詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{r-frontpage|天本居士|Thiên bản cư sĩ}}{{r-frontpage|陳必聞畧編|Trần Tất Văn lược biên}}''' [[/奉天社採女歌|奉天社採女歌 (Phụng thiên xã thái nữ ca)]] …
    974拜(118詞) - 11:04、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • …ủ nhật」咍「Chúa nhật」、「Chúa nhựt」)([[㗂中國|㗂中]]:星期日/星期天 ''Tinh kỳ nhật/Tinh kỳ thiên'' - ''xīngqītiān/xīngqīrì''、[[㗂日]]:日曜日 ''Nhật diệu nhật'' にちようび ''nichi yōb …
    554拜(49詞) - 21:02、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''天心'''(Thiên Tâm;[[𡨸漢簡體]]:天心区)羅𠬠[[區 (中國)|郡]]屬[[地級市]][[長沙、湖南|長沙]]、[[省 (中國)|省]][[湖南]]、[[共和 {{Wikipedia|Thiên Tâm}} …
    650拜(14詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 2005: ''Thiên Họa Cục'' * 2011: ''Mỹ nhân thiên hạ'' vai Thanh Loan …
    2kB(300詞) - 10:12、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …''' (Cheonan/Thiên An、[[Hangul]]:{{lang|ko|천안시}}、漢字(𡨸漢):{{lang|ko|天安市}}、漢越:Thiên An thị)羅城庯屬省[[忠清南|忠清南道]]、[[韓國]]。城庯𣎏面積636.25 km<sup>2</sup>、民數羅666,417𠊛(𢆥201 …
    670拜(33詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[Thể loại:Bản mẫu Thiên văn|{{PAGENAME}}]] …
    566拜(94詞) - 18:10、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • <nowiki>『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大 『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大 …
    3kB(241詞) - 08:55、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …ội dung và quan điểm của bài hoặc đoạn này có thể thể hiện một [[Wikipedia:Thiên lệch hệ thống|tầm nhìn chưa mang tính toàn cầu]]'''.<br /><small>Xin [{{ful …
    656拜(135詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • [[Thể loại:Bản mẫu Thiên văn|{{PAGENAME}}]] …
    637拜(93詞) - 18:10、𣈜9𣎃10𢆥2013
  • '''天河'''(Thiên hà)羅𠬠系統𣁔各天體吧物質[[相作吸引|連結]]𠇍饒憑力吸引、包𠁟[[𣇟]]、[[𣇟特|殘餘𣇟]]、[[媒場連𣇟]]貯氣吧[[𡏧宇宙]]、吧𠁟[[物 {{Wikipedia|Thiên hà}} …
    3kB(96詞) - 09:35、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …biểu đồ cây |border=0| | | | NXN | | | | | NXV | | | | NXN={{r|天 策 王 吳 昌 岌|Thiên-sách-vương Ngô-xương-Ngập}}| NXV={{r|南 晉 王 吳 昌 文|Nam-tấn-vương Ngô-xương-Vă …
    4kB(129詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …| | | | | | |ATTT | TL={{r|天 祿|Thiên Lộc}} | ATTT=6. {{r|英 宗 天 祚|Anh-tông Thiên-Tộ}} }} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …Hoài-đức-vương Bà-Liệt}}| TB={{r-khai|瑞 婆|Thụy-bà}}| TTCC={{r-khai|天 城 公 主|Thiên-thành công-chúa}}{{x-nhỏ|(𱙡興道王)}}}} …{r-khai|興 道 王|Hưng-đạo-vương}}{{r-khai|國 峻|Quốc-Tuấn}} | TCHH={{r-khai|天 感|Thiên-cảm}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡聖宗)}} | TQV={{r-khai|靖 國 王|Tĩnh quốc …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • :Thiên nhai phương thán dị hương thân, :Hựu hướng thiên nhai biệt cố nhân. …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 黃垂玲曽學𢱖7𢆥在高等藝術[[河内]],課陶造演員傳形𧵑哘{{phim}}傳形越南。姑曽羅歌士附𥪝𩁱喝{{r|天神|Thiên Thần}},𠊛引章程少兒『𢝙共Hugo』𧵑[[臺發聲 - 傳形河内]],參加𠬠數部{{phim}}傳形𨱽輯,章程傳形相作,㨂{{phim}}廣告。 𡢐務災㗂,黃垂玲暫𨀌賖𡓏叩𠬠時間𠓀欺𠭤吏𢭲資格羅𠬠歌士。合作共樂士{{r|劉天香|[[Lưu Thiên Hương]]}},{{r|阮德强|[[Nguyễn Đức Cường]]}},歌士{{r|東兒|Đông Nhi}}<ref>〈[http://x …
    9kB(432詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …); Một hữu thuyết đích (không chê vào đâu được); * chưa; chưả: Một hữu tam thiên (chưa được ba hôm); Tha hồi lai một hữu (nó về chưả)] …
    1kB(275詞) - 10:26、𣈜6𣎃12𢆥2013
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。