結果尋檢

  • Ngoài ra, từ này thỉng thoảng được chỉ với “những cách thức để mưu sinh” trong tiếng Nhật (đọc như tatuki …
    5kB(608詞) - 19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
  • === [[標準化:thoảng|thoảng]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …vào ban ngày. Theo sau thời tiết nóng nực là các cơn mưa lớn, dông và thi thoảng là bão nhiệt đới.<ref name=aaa/> …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:thoảng|thoảng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thoảng|thoảng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014