結果尋檢

  • 形收𡮈朱集信:Boat People song.jpg
    |Bài=Thuyền nhân (phim) |Mô tả=Cảnh từ phim Thuyền nhân: Học sinh tại vùng kinh tế mới hát bài "Em mơ gặp Bác Hồ" cho một nhà …
    (746×486 (77kB)) - 16:35、𣈜4𣎃1𢆥2014
  • * Bờ nước: Bỏ thuyền lên đất …
    440拜(90詞) - 15:03、𣈜6𣎃1𢆥2014
  • '''隻𤿤𧵑戰船Méduse'''(Chiếc bè của chiến thuyền Méduse、[[㗂法]]:Le Radeau de la Méduse)羅𠬠幅[[杣油|幀杣油]]得畫士浪漫𠊛法 [[Théodore Gérica {{Wikipedia|Chiếc bè của chiến thuyền Méduse}} …
    19kB(1.302詞) - 12:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ^thuyền^^viên^ 船員 ^thuyền^^thúng^ 船𥴗 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • | list7 = [[Thuyền Sơn]] {{•}} [[An Cư, Toại Ninh|An Cư]] {{•}} [[Bồng Khê, Toại Ninh|Bồng… …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • #* 𦨻<sup>*</sup> {{exp|- Buồng dưới thuyền: Ngủ trong khoang - Đốm khác màu: Chó cò khoang mực}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …c xây dựng vào năm 1448 để thờ [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư dân. Người ta nói rằng khi các [[thủy thủ]] Bồ Đào Nha đổ bộ lê …là nô lệ châu Phi, và chỉ có một vài binh sĩ và linh mục người Bồ Đào Nha. Thuyền trưởng Kornelis Reyerszoon là chỉ huy của 800 tinh binh xâm lược người Hà… …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[船𣛠]] ([[wikipedia:vi:Thuyền máy|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:thuyền|thuyền]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TH#thuyền|thuyền]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014