結果尋檢

  • * ''bóng trăng'', ''bóng nắng'' …
    701拜(106詞) - 10:37、𣈜17𣎃12𢆥2014
  • …áng, vang bóng (=影響), nghĩa bóng (figurative); 3. a light source. eg: bóng trăng, bóng nắng; 4. glossy. eg: bóng bẩy. [3] and [4] may be one single word. I …shadow. In fact, we have 𣈖 bóng nắng, 𩃳 bóng mây/mưa, 䏾 bóng nguyệt (bóng trăng) and 俸 bóng người. But 5 term for 2 meaning. I found this in Truyện Kiều:… …
    9kB(1.057詞) - 14:35、𣈜25𣎃10𢆥2016
  • 咍如茹文{{r|山南|[[Sơn Nam]]}}㐌認𧦴𧗱翁「𠯹夷翁曰𠚢仍{{r|綾𡂳|trăng trối}}、𣎏欺只羅𡀯{{r|論𢫆|lụn vụn}}『曹労』、 『{{r|亂佘𠿄|loạn xà ngậu}}』、仍𢭲𠯹𠊛𦥃𢖖󠄁、伮芒𠬠價値𢀱𡘯、 …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …寔錄]]』 ''Đại Nam thực lục''</ref> || Sóc Trăng || [[城庯滀臻]] || Thành phố Sóc Trăng
    7kB(890詞) - 19:42、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • === [[標準化:trăng|trăng]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • |[[Sóc Trăng (thành phố)|Thành phố Sóc Trăng]] …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • | 11 || {{r|暈𣎞𡖵㵢|Vầng Trăng Đêm Trôi}} || {{lang|vi|{{abbr|Minh Tuyết|明雪}}}} 20. Vầng Trăng Đêm Trôi (Lời Việt: Lê Quang) [[Paris By Night 86]]<br /> …
    17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ^trăng^^trắng^ 𤽸𤽸 …
    7kB(899詞) - 15:12、𣈜24𣎃10𢆥2022
  • *「{{r|𣎞|blăng}}」:「{{r|𣎞|blăng}}」現𠉞㐌變𢷮成「{{r|𫆢|trăng}}、{{r|𢬥|giăng}}」。𡨸「{{r|𣎞|blăng}}」得構成自𡨸「{{r|巴|ba}}」、𡨸「{{r|夌|lăng}}」 吧𡨸「月」。「{ …
    25kB(887詞) - 12:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …một chiếc cửa sổ một lỗ vuông bằng bàn tay. Lúc nào trông ra cũng chỉ thấy trăng trắng, không biết là sương hay là nắng. Mị nghĩ rằng mình cứ chỉ ngồi trong …buồn đi. Bấy giờ Mị ngồi xuống giường, trông ra cái cửa sổ lỗ vuông mờ mờ trăng trắng. Đã từ nãy, Mị thấy phơi phới trở lại, trong lòng đột nhiên vui sướng …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • # '''[[風潮𡨸十𧹻吧𦝄𦧜鐮𧹻國際]]''' ([[wikipedia:vi:Phong trào Chữ thập đỏ và Trăng lưỡi liềm đỏ quốc tế|國]]) # '''[[𩈘𦝄]]''' ([[wikipedia:vi:Mặt Trăng|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:trăng|trăng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TR#trăng|trăng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014