結果尋檢

  • …亞]]自𱘃北、𱘃西夾南亞吧{{r|[[泳冰肝]]|Vịnh Băng-gan}}、東夾[[洲大洋]]吧[[太平洋]]、𧗱𱘃南夾{{r|榲齋釐阿|Ốt-trai-li-a}}吧[[印度洋]]。 …
    466拜(10詞) - 10:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * ''anh em'', ''cô em'', ''em gái'', ''em trai'', ''em vợ'' …
    235拜(39詞) - 14:08、𣈜25𣎃6𢆥2021
  • * Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác …
    518拜(90詞) - 12:16、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái …
    640拜(131詞) - 21:28、𣈜5𣎃5𢆥2017
  • '''澳'''(Úc)咍'''澳洲''', '''{{r|榲齋釐阿|Ốt-trai-li-a}}'''([[漢越𫇰]]: '''澳大利亞'''、[[㗂英]]: Australia)固𠸜正式𱺵'''盛旺終榲齋釐阿'''、𱺵𠬠[[國家]] …
    965拜(53詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …6]])、筆號'''{{r|英王|Anh Vương}}'''、'''{{r|雲堂|Vân Đường}}'''、'''{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}'''、羅𠬠茹文化、學者、茹蒐集龱古𤃠㗂。翁得䀡羅𠊛𣎏曉𠚫漊𢌌𧗱沔南吧慄得敬重𥪝界史學吧考古𣄒越南。欺𣩂翁㐌獻贈𡾵茹({{r|雲堂府|Vân đườ …改良]]吧共作𢭲[[臺發聲柴棍]]𢭲各筆號:{{r|英王|Anh Vương}}、{{r|雲堂|Vân Đường}}、{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}。𠰻𠚢、翁羣考究𧗱各𡀔𨔈古傳:跢𧍝、跮𪃿、跮𩵜、𨔈𪀄、{{r|𣙩景|trồng kiểng}}、藝術𨔈古玩、硏究𧗱𡀯笑林𠸗吧𠉞、慄𤬸𧗱龱古。𣎏體吶翁 …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …in their construction e.g. 巴+賴 = ba+lai = blai. I am not sure whether the trai for left contrary or wrong was also pronounced like this, or whether it was …in their construction e.g. 巴+賴 = ba+lai = blai. I am not sure whether the trai for left contrary or wrong was also pronounced like this, or whether it was …
    8kB(1.048詞) - 12:41、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • 條趣味羅𠊛英𢩜𠃣𤃠㗂欣𧵑溥儀、{{r|溥雪齋|Phổ Tuyết Trai}}羅𠬠堛偨關重𧗱樂具古傳[[古琴]] <ref>溥雪齋(1893—1966)、𠸛實羅{{r|溥伒|Phổ Cân}}、號{{r|雪道人|Tuyết… …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{nihongo|'''葛飾北齋'''|葛飾 北斎|''Katsushika Hokusai''|''Cát Sức Bắc Trai''}}(31𣎃10𢆥1760-10𣎃5𢆥1849<ref name="nagata">永田生慈"Hokusai: Genius of the Japa …
    5kB(499詞) - 11:11、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …on gái, để thể hiện tình yêu, sự mạnh mẽ và quyết đoán của mình, người con trai cùng bạn bè bí mật “cướp” cô gái mang về nhà mình, sau đó mới đến trình cho …i hỏi ra mới rõ cô ấy không phải con gái nhà Pá Tra: cô ấy là vợ A Sử, con trai thống lí Pá Tra. …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • *Đoàn kết toàn dân, không phân biệt giống nòi, gái trai, giai cấp, tôn giáo. …ong nước là của toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo. …
    35kB(5.329詞) - 14:16、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • Dẫu gái trai cũng trong trời đất, …
    9kB(1.281詞) - 13:02、𣈜29𣎃2𢆥2024
  • <nowiki> </nowiki><span lang="EN-US">trai</span> …
    43kB(4.422詞) - 16:52、𣈜25𣎃3𢆥2021
  • === [[標準化:trai|trai]] === …
    24kB(2.198詞) - 20:11、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …; Nhà ngủ - Người trong nhà: Cả nhà ngồi ăn - Họ thông gia ở đám cưới: Nhà trai nhà gái - Tiếng vợ chồng nói về bạn đời: Nhà tôi - Triều đại: Nhà Trần - Đị …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • …Cu gáy - Hắn, nó: Cu cậu - Cô đơn: Cu ki - Dương vật: Con cu; Thằng cu (bé trai) (tiếng nói chơi)}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …su-dieu-tra/vu-xu-ban-em-trai-tong-thong-o-kham-chi-hoa.html Vụ xử bắn "em trai tổng thống" ở khám Chí Hòa], Nguyễn Như Phong, PetroTimes, 18/06/2013</ref> …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:trai|trai]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:TR#trai|trai]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014