結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …fier = đơn vị [[Phân cấp hành chính Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|hành chính Trung Quốc]] | category = Sơ khai hành chính Trung Quốc …
    398拜(79詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | alt attribute = Quốc kỳ Trung Hoa Dân Quốc | link alias-football = Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} …
    657拜(94詞) - 13:08、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | alias = Trung Quốc | link-alias-1912 = Trung Quốc …
    1kB(204詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • '''城庯直屬中央'''([[𡨸國語]]: Thành phố trực thuộc trung ương;{{lang-zh|直轄市}};[[拼音漢語|拼音]]:zhíxiáshì、翻音漢越:trực hạt thị)𱺵城庯級高一於[[共和人民中 {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Quốc)}} …
    1kB(34詞) - 16:37、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • | alias = Trung Hoa Dân Quốc | link alias-football = Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Hoa Đài Bắc {{{mw|}}} …
    960拜(142詞) - 13:17、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • …lang-en|China State Railway Group Company, Ltd.}})、經營如'''塘鐵中國'''(Đường sắt Trung Quốc;{{lang-en|China Railway}})曰𢴑'''CR'''、羅𠬠營業屬所有家渃、實現各役務運轉行客吧行貨塘鐵在共和人民中華吧羅 {{Wikipedia|Đường sắt Trung Quốc}} …
    876拜(61詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | link alias-army = Lục quân Trung Hoa Dân Quốc | link alias-air force = Không quân Trung Hoa Dân Quốc …
    2kB(288詞) - 14:21、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • | link alias-army = Lục quân Trung Hoa Dân Quốc | link alias-air force = Không quân Trung Hoa Dân Quốc …
    2kB(288詞) - 14:08、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)固体𱺵: {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (định hướng)}} …
    307拜(24詞) - 13:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | link-alias-1912 = Trung Quốc | link-alias-1929 = Trung Quốc …
    1kB(201詞) - 14:24、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''軍解放人民中國'''([[𡨸漢簡體|簡體]]:中国人民解放军、[[中文繁體|繁體]]:中國人民解放軍、[[翻音漢越]]: Trung Quốc Nhân dân Giải phóng Quân)、噲𨄠𱺵'''解放軍'''、拱得噲𱺵'''軍隊中國'''、𱺵力量武裝主要𧵑[[共和人民中華 {{Wikipedia|Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc}} …
    456拜(33詞) - 11:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tranh biên giới 1979)、咍常得噲𱺵'''戰爭邊界越中𢆥1979'''(Chiến tranh biên giới Việt – Trung năm 1979)、𱺵𠬠局戰𠦯仍酷烈𡧲[[中國]]吧[[越南]]、砮𫥨𠓨𣈜17𣎃2𢆥1979欺中國迻軍進功越南𨑗全線邊界𡧲𠄩渃。 {{Wikipedia|Chiến tranh biên giới Việt-Trung 1979}} …
    796拜(33詞) - 09:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''𠊛中國㭲朝鮮'''(Người Trung Quốc gốc Triều Tiên){{r|羅|là}}仍𠊛民族朝鮮𫼳國籍中國、拱如𠬠數𠃣𠊛移居自[[共和民主人民朝鮮|北朝鮮]]吧[[韓國]]。 …{{r|用|dùng}}底提及𦥃'''𠊛中國㭲朝鮮'''({{korean|조선계 중국인|朝鮮系中國人|hanviet=Triều Tiên hệ Trung Quốc nhân}})、低{{r|羅|là}}𠬠𥪝[[名冊民族中國|56民族]]{{r|得|được}}[[共和人民中華]]公認正式。民族朝鮮在中國 …
    937拜(60詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬城庯直屬中央'''(Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương、常得噲𠦯𱺵'''城庯屬城庯''')𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[縣_(越南)|縣]]、[[市社]] {{Wikipedia|Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}} …
    489拜(36詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''[https://www.facebook.com/trung4 Trung Nguyen]''' …
    52拜(9詞) - 09:26、𣈜26𣎃12𢆥2013
  • …cãi về thái độ trung lập|tranh cãi]] về [[Wikipedia:Thái độ trung lập|tính trung lập]].'''<br /><span style="font-size: 88%">Các thảo luận liên quan có thể …
    720拜(146詞) - 12:18、𣈜6𣎃1𢆥2016
  • …5px; padding-right: 20px;">[[Hình:China-Ningxia.png|120px|phải|Ninh Hạ tại Trung Quốc]]</div> | group3 = [[Ngô Trung]] …
    1kB(234詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • '''[https://www.facebook.com/nguyentrungtai1983?fref=ufi Nguyễn Trung Tài]''' …
    80拜(14詞) - 16:08、𣈜17𣎃12𢆥2014
  • …là người Quảng Đông, đang học tiếng Việt, học được tiếng Việt với trình độ trung bình. Tôi hiểu Hán Nôm, thường sửa đổi bài viết tại đây từ chữ quốc ngữ đến …
    2kB(287詞) - 20:26、𣈜15𣎃9𢆥2018
  • #redirect [[Bản mẫu:Country data Trung Quốc]] …
    51拜(10詞) - 13:06、𣈜30𣎃12𢆥2015
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。