結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • …m of Great Britain and Northern Ireland)、共常得噲羅'''英國'''(Anh Quốc)、'''王國英'''(Vương quốc Anh)或'''英''' (Anh、㗂英:United Kingdom, Great Britain或Britain)、羅[[國家獨立固主權 {{Wikipedia|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|}} …
    1kB(79詞) - 11:06、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{biểu đồ cây |border=0| | | | | | | NVQ | | | | | | | | NVQ={{r|吳 王 權|Ngô-vương Quyền}}}} …天 策 王 吳 昌 岌|Thiên-sách-vương Ngô-xương-Ngập}}| NXV={{r|南 晉 王 吳 昌 文|Nam-tấn-vương Ngô-xương-Văn}}}} …
    4kB(129詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • |[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]]|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland …
    642拜(105詞) - 13:07、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • {{懃準化}}'''王鴻盛'''(Vương Hồng Sển、[[1902]]—[[1996]])、筆號'''{{r|英王|Anh Vương}}'''、'''{{r|雲堂|Vân Đường}}'''、'''{{r|達古齋|Đạt Cổ Trai}}'''、羅𠬠茹文化、學者、茹蒐集龱古𤃠㗂。 …虛』)</ref>、在[[朔𦝄]]、芒𠀧𣳔𧖱越、華、{{r|𠍲迷|Khmer}}。元𠸛實翁羅'''王鴻盛'''(Vương Hồng Thạnh 咍 Vương Hồng Thịnh)、欺爫絏開生𠊛𡨹数錄簿𥱬𠰃羅'''Sển'''(蹺格發音㗂潮州咍羣哙羅㗂潮羅𠬠縣𧵑省廣東、中國)。 …
    8kB(238詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • vương Bồ}}| DCV={{r|東 征 王 力|Đông-chinh-vương Lực}}| VDV={{r|武 德 王 晃|Võ-đức-vương Hoảng}}}} …
    11kB(450詞) - 21:24、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …i|欽 天 王 日 皎|Khâm-thiên-vương Nhật-Hiệu}} | HDV={{r-khai|懷 德 王 婆 列|Hoài-đức-vương Bà-Liệt}}| TB={{r-khai|瑞 婆|Thụy-bà}}| TTCC={{r-khai|天 城 公 主|Thiên-thành côn …ảm}}{{r-khai|皇 后|Hoàng-hậu}}{{x-nhỏ|(𱙡聖宗)}} | TQV={{r-khai|靖 國 王|Tĩnh quốc-vương}} {{r-khai|國 康|Quốc-Khang}} | TTH=2. {{r-khai|聖 宗 晃|Thánh-tông Hoảng}} | CM …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …i là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia. [http://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Ti%E1%BA%BFng_Kh …
    592拜(98詞) - 15:29、𣈜10𣎃8𢆥2014
  • | related2 = Vương quốc Ryūkyū …
    666拜(90詞) - 14:11、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …der=0| | | | DLV | | DTV | | DHV | DLV={{r|丁璉|Đinh Liễn}}| DTV={{r|衛王丁穗|Vệ-Vương Đinh Tuệ}}| DHV={{r|丁項郞|Đinh Hạng Lang}}}} …
    5kB(113詞) - 21:25、𣈜1𣎃3𢆥2024
  • …;"><div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|UK]]</sup></div> <div style="margin- …
    5kB(683詞) - 00:30、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …;"><div style="width:1.5em; float:left;"><sup style="font-style:normal;">[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|UK]]</sup></div> <div style="margin- …
    6kB(755詞) - 11:30、𣈜8𣎃6𢆥2022
  • * [[Bản mẫu:Văn hóa Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất|Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất]] …
    4kB(820詞) - 16:55、𣈜25𣎃12𢆥2018
  • 翁内𧵑溥儀羅{{r|醇賢親王|Thuần Hiền Thân vương}}[[奕譞]](1840–1891)、𡥵𤳆道光吧羅英俺共𤕔恪媄𢭲咸豐。𡢐欺咸豐崩遐、𡥵𤳆唯一𧵑翁𨖲𡾵、𠭤成[[同治]](治位:1861-1875)。 溥儀羅長子𧵑{{r|醇親王|Thuần Thân vương}}[[載灃]](1883–1951)、𡥵𤳆𧵑醇賢親王吧𠊛妾次𠄩𧵑𨉟羅婆[[Lingiya]](1866–1925)。婆Lingiya羅𠬠𠊛候𥪝府𧵑醇賢 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …}}}}}} Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất{{{2| {{{suffix|}}}}}}|Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất]] …
    6kB(619詞) - 13:09、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ==[[標準化:vương|vương]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …}}{{r|王|Vương}}'''、吧𧗱𡢐各史家、𥪝妬𣎏史臣[[黎文休]]吧[[吳士連]]、調敬重噲翁羅「'''{{r|士|Sĩ }}{{r|王|Vương}}'''」。}} …60𢆥、𠊛[[林邑]]𠓨刦、陶墓𧵑王、𧡊𨉟𩈘吻如𤯩、哿𢜝吏㙮吏、𠊛地方朱羅神、爫廟扺𥚤噲羅「{{r|僊|Tiên}}{{r|士|Sĩ }}{{r|王|Vương}}」。𣎏𨤧羅氣精英空涅、朱𢧚成神丕」。''}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …{·}} '''[[Ankara]]''', [[Thổ Nhĩ Kỳ]]{{·}} '''[[Abu Dhabi]]''', [[Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất]]{{·}} '''[[Sana'a]]''', [[Yemen]] …
    3kB(364詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • ["commonwealth realms"] = {"commonwealth", "vương quốc khối thịnh vượng chung", "khối thịnh vượng chung"}, ["denmark"] = {"kingdom of denmark", "vương quốc đan mạch"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …{r|阮友今|[[Nguyễn Hữu Kim]]}}𣍊𠳒𠰙𠿿。<ref name=j>{{r|劉光武|Lưu Quang Vũ}},{{r|王智閑|Vương Trí Nhàn}}&{{r|春瓊|Xuân Quỳnh}}1979,張 29</ref> 𣄒河內,翁淂䀡𠬠數𣇜演𧵑班劇法「Les comédiens …織调沛澦𠓨个「為役義」,演劇扺爫慈善,吧拱為世𦓡質量藝術空淂哿𠊛演悋看者注重。<ref>{{r|劉光武|Lưu Quang Vũ}},{{r|王智閑|Vương Trí Nhàn}}&{{r|春瓊|Xuân Quỳnh}}1979,張 27-28</ref><ref>{{r|阮氏明泰|Nguyễn Thị Mi …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …7𣎃3]]𢆥[[1939]],保隆淂封[[皇太子]]欺𡤓3𢆫吧扒頭學𢭲茄文{{r|膺果|Ưng Quả}}位皇親淵博屬府{{r|綏理王|Tuy Lý Vương}}。 …
    8kB(415詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。