結果尋檢

  • ==[[標準化:vướng|vướng]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • === [[標準化:vướng|vướng]] === …
    17kB(1.605詞) - 21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …cảnh có nhiều trường hợp bị xử lý kỷ luật, hình sự. Chính phủ tháo gỡ các vướng mắc, bất cập để triển khai đấu thầu, mua sắm thuốc, trang thiết bị vật tư… …
    30kB(4.126詞) - 15:23、𣈜20𣎃7𢆥2022
  • #* 𣴛<sup>*</sup> {{exp|- Dìm vào chất lỏng: Tay đã nhúng chàm - Mắc vướng: Nhúng tay vào vụ án mạng}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • …g}}:𡗊𠊛𢀭𨖲𨘱𢶢、仍{{r|篷|bong}}{{r|𩃳|bóng}}{{r|破|vỡ}}頭[[十年1990]]吧𡗊公司、銀行、吧個人被{{r|𥿁|vướng}}沛價地屋衰减𧗱價値。事衰退經濟遶𢖖𪦆、爫十年1990成「十年被𠅒」𧵑日、𦓡𣊾𣇞伮當回復{{r|踸|chậm}}{{r|𣎖|chạp}}。 …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …khác, doạ đánh bọn con trai lạ vẫn bám quanh nhà đã khiến cho bọn A Sử bị vướng không thể vào được. Bọn A Sử ném đá vào vách. Ông bố trong nhà ra chửi. Bọn …
    63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:vướng|vướng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:V#vướng|vướng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014