結果尋檢

  • ==[[標準化:vượng|vượng]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …[[𠊚越]]於𡳳[[時期圖𥒥|時期圖𥒥𡤓]]吧頭[[時期圖銅]](𠓨曠欣5700𢆥𠓀公元)""}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 29</ref>。 …𠊚越古被𡘮領土、𠬠數部族越被同化𠓨𠊚華夏。頂點羅𠓨時秦始皇領土𧵑中華𢹣𡬈盡邊㴜𠌨南[[廣東]]}}<ref>[[潘輝梨]], [[Trần Quốc Vượng]], [[Hà Văn Tấn]], [[Lương Ninh]], sách đã dẫn, tr 126-127</ref>。 …
    43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …= {"commonwealth", "vương quốc khối thịnh vượng chung", "khối thịnh vượng chung"}, …
    14kB(1.471詞) - 00:38、𣈜21𣎃12𢆥2018
  • …D| | CTVT| | DTH | | CTVN| | NTP | | DTK | HTV=6. {{r-khai|憲 宗 旺|Hiến-tông Vượng}} | CTVD={{r-khai|恭 肅 王 昱|Cung-túc-vương Dục}} | CTVT={{r-khai|恭 信 王 澤|Cung …
    15kB(857詞) - 01:19、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …list6 = [[Lợi Châu]] {{•}} [[Nguyên Bá]] {{•}} [[Triều Thiên]] {{•}} [[Vượng Thương]] {{•}} [[Thanh Xuyên]] {{•}} [[Kiếm Các]] {{•}} [[Thương Khê]] …
    7kB(1.119詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
  • | Thịnh vượng chung Đô-mi-ni-ca (Thịnh vượng chung Dominica) || [[盛旺終都眉尼咖]] …
    13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
  • |}} || Khối thịnh vượng chung Puerto Rico || ||𡔖港𢀭𣎏 |}} || Khối thịnh vượng chung Bahamas ||巴哈馬||㴜濃 …
    22kB(1.216詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *''Cơ sở văn hóa Việt Nam'', Trần Quốc Vượng (chủ biên), NXB Giáo Dục 2009 …
    27kB(752詞) - 10:00、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …求服務服務革命吧抗戰或只欺集體𧵑翁勤。<ref name=u/> 𥪝𠬠排訪問𢆥1962,翁自認𨉟「只羅𠊛導演吧演劇」<ref>{{r|陳旺|Trần Vượng}}1962,張 505</ref> 吧𥪝排報𢆥1971,翁吶𠺘𨉟當胎𦞎曰𠬠「𥒮劇頭先」。<ref>{{r|高貳|Cao Nhị}}1971,張 500 世旅懞㦖寻𦋦𠬠風格𥢆咮𡓏叩越南𦓡空㕸囷蹺𡓃劇洲歐。<ref>{{r|陳旺|Trần Vượng}}1962,張 506</ref><ref>{{r|劉光武|Lưu Quang Vũ}},{{r|王智閑|Vương Trí Nhàn}}&{{r|春 …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …a tại Ma Cao. Như vậy, Ma Cao đã có một thời gian ngắn ngủi đạt được thịnh vượng về kinh tế khi là cảng trung lập duy nhất ở Nam Trung Quốc, sau khi Nhật Bả …520.</ref> Từ sau khi trở về với Trung Quốc, kinh tế Ma Cao tiếp tục thịnh vượng với sự tăng trưởng liên tục của du lịch từ Trung Quốc đại lục và xây mới cá …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • # [[塊盛旺終英]] ([[wikipedia:vi:Khối Thịnh vượng chung Anh|國]]) …
    55kB(6.554詞) - 21:00、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • [[標準化𡨸喃:vượng|vượng]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:V#vượng|vượng]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014