結果尋檢

  • * Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này) …
    318拜(70詞) - 09:08、𣈜1𣎃4𢆥2014
  • * Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm) …
    503拜(92詞) - 09:29、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • * Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại …
    592拜(115詞) - 12:35、𣈜21𣎃1𢆥2014
  • ==[[標準化:vả|vả]]== …
    7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} …
    5kB(647詞) - 14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
  • …chữ giản thể khác lại bị xóa đi để phân biệt ý nghĩa của hai chữ Hán-Nôm? Vả lại, việc đơn giản hóa nên được thực hiện triệt để. Tôi sẵn sàng liệt kê ch …
    6kB(1.000詞) - 10:10、𣈜10𣎃8𢆥2023
  • …chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)|| 1 …
    5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
  • === [[標準化:vả|vả]] === …
    17kB(1.605詞) - 21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016
  • …i phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có …
    12kB(1.568詞) - 12:40、𣈜26𣎃6𢆥2021
  • …i phục: Lại người; Lại sức - Liên từ có nghĩa là ?Phải nói thêm?: Lại còn; Vả lại - Đôi tân hôn về thăm nhà gái: Lễ lại mặt - Tới lui: Lại đây!; Có đi có …
    12kB(2.152詞) - 10:24、𣈜20𣎃8𢆥2021
  • #* 𨄠 {{exp|- Lối đi vắn: Đường tắt - Rút vắn: Tóm tắt - Vất vả.}} …
    16kB(3.549詞) - 15:03、𣈜2𣎃2𢆥2018
  • [[標準化𡨸喃:vả|vả]] …
    216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
  • [[標準化𡨸喃:V#vả|vả]] …
    232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014