結果尋檢
- * Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) …444拜(82詞) - 17:02、𣈜3𣎃1𢆥2014
- ==[[標準化:vải|vải]]== …7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
- *là 羅 {{exp|- Thứ lụa mịn mặt: Phong gấm rủ là; Lượt là (các vải quý) - Ủi: Là quần áo}} …5kB(979詞) - 17:35、𣈜17𣎃10𢆥2017
- === [[標準化:vải|vải]] === …17kB(1.605詞) - 21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016
- * [[Hàng Vải]] …13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …tàu ngựa<ref name="a3"/>. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỗ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn… …63kB(9.924詞) - 19:17、𣈜27𣎃2𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:vải|vải]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:V#vải|vải]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014