結果尋檢
題目相似
- 29拜(1詞) - 13:54、𣈜31𣎃12𢆥2015
句𡨸相似
- *: e.g. '''''Slo'''''vakia → '''''Xlô'''''-va-ki-a → '''''xờ lô''''' va ki a → '''''綀露'''''𠇕其阿 …749拜(97詞) - 09:51、𣈜30𣎃10𢆥2023
- '''城{{r|𠇕司絙|Va-ti-căng}}'''(Thành Vatican)、正式𱺵'''城國𠇕司絙'''𱺵𠬠[[國家内陸]]固[[主權]]貝領土得包𨒺份𣁔𤳄𠬠幅墻城𦣰𠓻𥪝 …3kB(52詞) - 14:47、𣈜1𣎃5𢆥2024
- ==[[標準化:va|va]]== …7kB(896詞) - 12:42、𣈜26𣎃6𢆥2021
- * 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada * 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania …3kB(349詞) - 16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024
- |[[拼音客家]]:Hak-kâ-fa ''或'' Hak-kâ-va<br>[[拼音客家]]:Hak-fa ''或'' Hak-va …7kB(417詞) - 09:41、𣈜29𣎃4𢆥2024
- …c-sa-va--Vu-tem-bec/Vac-sa-va-Warszawa.htm www.bachkhoatrithuc.vn - Vác-sa-va Warszawa]</ref> → {{Warszawa}}({{tl|Warszawa}}) …=Moskva&oldid=20634212 Moskva – Wikipedia tiếng Việt]</ref> →Mát ''xơ'' cơ va → {{Moskva}}({{tl|Moskva}}) …15kB(1.802詞) - 13:58、𣈜5𣎃5𢆥2024
- | En Xan-va-đo (El Salvador) || [[燕燦𠇕都]] | Lít-va (Litva) || [[𡊻𠇕]] …13kB(1.523詞) - 09:25、𣈜6𣎃5𢆥2024
- Giá trị gia tăng của doanh nghiệp ký hiệu là (VA), giá trị tăng thêm của một ngành (GO), giá trị tăng thêm của nền kinh tế… VA = Giá trị thị trường sản phẩm đầu ra của doanh nghiệp - Giá trị đầu vào đượ …14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |{{flagicon|El Salvador}} '''[[El Salvador]]''' ''(En Xan-va-đo)''<br />Cộng hòa El Salvador |{{flagicon|Lithuania}} '''[[Litva]]''' (Lít-va)<br /> Cộng hòa Litva …43kB(7.252詞) - 08:48、𣈜4𣎃8𢆥2014
- === [[標準化:va|va]] === …17kB(1.605詞) - 21:07、𣈜18𣎃4𢆥2016
- --> | flag alias=Flag of the Vatican City.svg}} = VA …31kB(4.668詞) - 13:41、𣈜30𣎃12𢆥2015
- …<sup>[[#Chú thích|1]],[[#Chú thích|4]]</sup><br />Cộng hòa Moldova (Môn-đô-va) …58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …68欺𡗉組幹部𩈘陣解放㐌路面吧被指點。<ref>Woodruff, Mark. ''Unheralded Victory''. Arlington, VA: Vandamere Press, 1999. tr 53-55</ref> …gdang.org.vn/Home/Lyluan-Thuctien-Kinhnghiem/2013/5974/Cuoc-Tong-tien-cong-va-noi-day-Tet-Mau-Than-1968-Mot.aspx Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu… …239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
- [[標準化𡨸喃:va|va]] …216kB(22.511詞) - 13:16、𣈜22𣎃4𢆥2014
- [[標準化𡨸喃:V#va|va]] …232kB(28.833詞) - 09:09、𣈜23𣎃4𢆥2014