結果尋檢

  • …]]([[越盟]])拱各力量抗戰親越盟愘𧵑佬({{r|[[波𠯦𠈭|波𠯦佬]]|Pathet Lào}})吧淦哺𢺺({{r|[[基楣𧺂]]|Khmer đỏ}})。局戰扒頭自𣈜 19·2·1946 欺主席[[胡志明]]𦋦令[[書院:𠳒叫噲全國抗戰|全國抗戰]]吧結束𣈜 20·7·1954 欺協定{{r|拁泥 …
    2kB(49詞) - 23:35、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • '''𠑖𣋀𧹼'''(Ngôi sao đỏ)𠄼𧣲(<big><span style="color: red">★</span></big>)羅𠬠[[表像]][[宗敎]]吧[[思想]]得使用𢭲𡗊目 {{Wikipedia|Sao đỏ}} …
    5kB(602詞) - 12:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𠸛曰𢴑正式𧵑臺傳形越南羅'''VTV'''。𠀧𡦂丐印華VTV 提𨖲膮得用爫表象𧵑臺、吝辣得體現𥪞𠀧牟[[đỏ]]、[[lục]]、[[lam]]。VTV 羅曰𢴑𧵑𠸛噲㗂英𧵑臺傳形 越南(Vietnam Television)。𠸛曰𢴑尼扒頭得使用自𢆥1993。𣅶 …
    13kB(469詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | màu = [[Đỏ]], [[vàng]] …
    24kB(642詞) - 12:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tên bài=Hà Nội và TP.HCM trong nhóm 50 thành phố đắt đỏ nhất thế giới …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ảm sút, và Đông Nam Á có thể đã sụp đổ như một ván cờ domino dưới làn sóng đỏ. Nixon đã giúp cho miền Nam Việt Nam có thời gian để xây dựng lực lượng và …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024