𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
河內
…陳進]],《𣊿湖鎌》𧵑鄧安元,《傳說湖鎌》𧵑黃福勝,《邊陵伯胡》𧵑民玄云云……固𠬠數作品雖空𢩮𦤾地名河內仍得𥙩感興或曰𧗱正𤗖𡐙呢如:《仍映𣋀𡖵》𧵑[[
潘黃鳥
]],《秋眷𢷀》𧵑段準,《自𠬠我四塘庯》𧵑[[范宣]],《務春廊穭廊花》𧵑玉奎,《花𣷲》𧵑紅燈…… …
141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限