𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
自力文團
低羅𠬠組織文學頭先𧵑[[越南]]芒𣹓𨁥性質𠬠會團創作蹺義現代,吧羅𠬠組織文學頭先𥪝歷史文學𧵑民族越由私人主唱,空泟𠮩𦥃𤤰官,紳豪如各詩社𡳰(如[[
騷壇二十八秀
]],[[騷壇昭英閣]], [[邈雲詩社]]),吧拱空發言咮㗂吶𧵑權力(如各𩁱《[[東洋雜誌]]》,《[[南風雜誌]]》,…)。𥪸𧗱𩈘社會,各成員𥪝文團 …
29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限