結果尋檢

  • …à. Giao thông công cộng giữa các thành phố chủ yếu là đường hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao tốc hiện là mạng lưới đang được phát …tuyến vận tải công cộng cố định hoặc bổ sung cho chúng bằng cách đưa hành khách đến các điểm giao cắt. Paratransit đôi khi được sử dụng ở những khu vực có …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • '''客家'''([[𡨸國語]]: Khách Gia、[[拼音]]:kèjiā;義黰羅「各家庭𠊛客」)、群噲羅'''𠊛𦵠'''(người Hẹ)、羅𠬠族[[𠊛漢]]<ref name="HH"> …吧𢌌待如塳同憑華中、仍條妬空拫捍仍居民本地挵對猛瑪吧決裂仍𩁱民𡤔細。仍移民呢被掋細𦄶𧵑仍塳𡐙牟𦟐、甚至被掋𨖲各塳中游吧沔𡶀。個𠸛「'''客戶'''」(Khách hộ;kèhù)𣎏體得使用如𠬠𠱤噲𦛿倂蔑視、仍主要吧𤑟哴欣、伮𦛿倂指定仍移民𡤔、搛遶𠬠「通牒」𤑟哴𧗱關係「𠊛𡤔──𠊛𡳵」、「主──客」。 …
    8kB(191詞) - 12:23、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |Khách; {{lang|zh|客}}<br />Khách Gia; {{lang|zh|客家}} …
    7kB(417詞) - 09:41、𣈜29𣎃4𢆥2024
  • …「𡓃{{r|恒|hằng}}」,「𡓃{{r|𧹰|hường}}」,「𡓃{{r|踸|giậm}}」。喝时𣎏𠯹調「{{r|南|Nam}}」,「{{r|客|Khách}}」,「{{r|嘆|thán}}」,「{{r|怨|oán}}」,吧「{{r|吟| ngâm}}」。 欺𢞂时喝勾「{{r|嘆|thán}}」,拱𠰩[[六八]]𥪝欺𢝙时喝勾「{{r|客|Khách}}」,常羅[[𡨸儒]]𠰩體[[賦]]<ref name=c/>。 …
    9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Ryukyu}}𧵑[[日本]]吧群島{{r|[[菲律賓]]|Phi Luật Tân}}。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅[[㗂客家臺灣|㗂{{r|客家|Khách Gia}}]]、[[㗂福建臺灣|㗂{{r|福建|Phúc Kiến}}]]、[[方語馬祖|㗂{{r|馬祖|Mã Tổ}}]]拱如各言語𧵑[[土民臺灣| …
    5kB(450詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 1993 [[Ngày thứ ba bất ngờ: Vị khách không mời]] vai Patrick …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Bắc bộ Phủ]] ([[Nhà khách Chính phủ]]) …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o năm 2006. Sau khi Ma Cao được bàn giao về Trung Quốc vào năm 1999, số du khách từ đại lục đã gia tăng nhanh chóng do Trung Quốc tiến hành nới lỏng hạn chế …ation (UNWTO)}}</ref> Từ con số 9,1 triệu du khách trong năm 2000, số lượt khách đến Ma Cao đã tăng lên 18,7 triệu vào năm 2005 và 22 triệu vào năm 2006,<re …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | tên bài=Hà Nội: Đón trên 1,1 triệu lượt khách du lịch quốc tế | tên bài=Ngành du lịch Hà Nội Phấn đấu đón 10,5 triệu lượt khách du lịch …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024