結果尋檢

  • 𨑗[[Titan(衛星)|Titan]]、{{r|羅|là}}衛星𡚚一𧵑[[𣋀土]]、𣎏𠬠𪤻𩈘{{r|[[希咜嚕鉻奔]]|Hiđrôcacbon}}lỏng 𡚚{{r|得|được}}噲{{r|羅|là}}[[Jingpo Lacus]]、𥙩自𠸜湖鏡泊(Jingpo)。 …
    2kB(123詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ỏi, ớt, hoặc một số loại thảo mộc ngọt. Họ rất coi trọng một loại nước sốt lỏng, như mù tạt, chỉ là tôm càng bị hỏng, vì chúng không mặn; họ gọi nó là Capi …
    4kB(777詞) - 12:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …bán công khai. Bắc Kinh tuy có ra tay dẹp bỏ hàng giả nhưng phần thi hành lỏng lẻo, lại vì chính quyền [[tham nhũng]] nên nhà sản xuất vẫn có thể [[hối lộ …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …số du khách từ đại lục đã gia tăng nhanh chóng do Trung Quốc tiến hành nới lỏng hạn chế đi lại. Việc Ma Cao tiến hành tự do hóa ngành công nghiệp đánh bạc …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024