結果尋檢

  • …ý]]<br />[[Hòa Bình, Đài Trung|Hòa Bình]]<br />[[Long Tĩnh, Đài Trung|Long Tĩnh]]<br />[[Quận Nam, Đài Trung|Nam]]<br />[[Nam Đồn, Đài Trung|Nam Đồn]]<br… …g]]<br />[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Tĩnh Cương huyện | [[靜岡(城庯)|Shizuoka]] (静岡, Tĩnh Cương) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | thương 商 || thường 常 || tỉnh 省 || tĩnh 靖 || xá 舍 || xạ 射 || bác 博 || bạc 薄 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …3塘舗𡤓吧4工程公共]〉</ref> 𢆥2013在城舗{{r|𤔽丐|[[Móng Cái]]}},𠸛翁淂逹咮舗𢹣𨱽自舗咸宜𦥃塘{{r|端靖|Đoan Tĩnh}}。 …
    22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024