結果尋檢

  • …[[拼音漢語|拼音]]:''Chéngdu'';[[Wade-Giles]]:''Ch'eng-tu'')、𱺵𠬠城庯在西南[[中國]]、{{r|省蒞|tỉnh lị}}省[[四川]]、𱺵城庯屬省、佟民次𠄼中國<small>(2005)</small>。成都𱺵𠬠𥪝仍中心交通運載吧交商關重𧵑中國。欣4000𢆥𠓀、 …
    559拜(17詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬省'''(Thành phố thuộc tỉnh)𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[縣_(越南)|縣]]、[[市社]]吧[[城庯屬城庯直屬中央]](噲終𱺵級縣)。 {{Wikipedia|Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)}} …
    1kB(20詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …quy định: Liên hiệp Pháp gồm cộng hòa Pháp bao gồm cả chính quốc Pháp, các tỉnh và vùng lãnh thổ hải ngoại, cộng thêm các vùng lãnh thổ và quốc gia hội viê …ịa cũ và bảo hộ cũ sẽ ký một hiệp ước mới với nhà nước Pháp, trở thành các tỉnh hải ngoại, lãnh thổ hải ngoại,... Quốc gia hội viên đã độc lập cũng sẽ ký… …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • ! width="14%" |Tên tỉnh, thành phố !Mã viết tắt<ref>Dựa trên tên viết tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref> …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • !colspan=5|[[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|Tỉnh Đài Loan]]!!rowspan=2|Tên !colspan=4|[[Tỉnh Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc)|Tỉnh Đài Loan]]!!rowspan=2|Tên …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''省'''([[𡨸國語]]: Tỉnh; [[㗂中國|㗂中]]:省,[[拼音漢語|拼音]]:shěng,[[翻音漢越]]:tỉnh)𱺵𠬠單位行政地方級次一(即𱺵只𨑜級國家)𧵑[[中國]],昂級貝各[[城庯直屬中央 (中國)|城庯直屬中央]]。 …
    3kB(227詞) - 20:58、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • :Tuý tỉnh hà xứ lệ triêm cân. …
    5kB(218詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …giữa các thành phố chủ yếu là đường hàng không, xe khách và đường sắt liên tỉnh. Đường sắt cao tốc hiện là mạng lưới đang được phát triển ở nhiều nơi trên …
    5kB(1.050詞) - 14:56、𣈜7𣎃5𢆥2024
  • * 1993 [[Tình trường diệu nữ lang]] vai Tô Tỉnh
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Phúc Tỉnh huyện | [[福井(城庯)|福井]] (福井, Phúc Tỉnh) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
  • | thương 商 || thường 常 || tỉnh 省 || tĩnh 靖 || xá 舍 || xạ 射 || bác 博 || bạc 薄 …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …o từ các đơn vị, tổ chức kinh tế cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phâ …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{Các tỉnh của Nhật Bản}} …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • # {{note|kosovo}} Kosovo là một tỉnh tự trị trong Serbia được đặt dưới sự điều khiển của Liên hiệp quốc từ [[199 …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ỘI KHÓA VIII, NGÀY 12-8-1991 VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH MỘT SỐ TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG {{Các tỉnh thành Việt Nam}} …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ách mạng; Phong trào Đồng Khởi (7/1954 - 3/1961)], Trang thông tin điện tử tỉnh Tiền Giang</ref> 𥪝時間自1955𦤾1960、遶數料𧵑越南共和𣎏48.250𠊛被綜監、<ref name="insurgency"/> …ưu của bọn phản động, giữ vững an ninh trật tự những ngày sau giải phóng], tỉnh Đoàn An Giang, 03/05/2012</ref>。𣎃6/1975、政府共和沔南越南𠚢通告扒𢷏士官軍隊吧員織屬製度越南共和𠫾[[學習改造] …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024