結果尋檢

  • # 𥪝梗航空、[[限製𩙻𡖵]]𣎏體限製活動𧵑𣛠𩙻𥪝𠬠曠時間確定𠓨班𡖵、底限製事間斷[[㗂𡀦𣛠𩙻]]𥪝𥋏𥄬𧵑居民𧵆𪦆。{{r|爲|Ví}}喻{{r|當|đáng}}注意羅各𡑝𩙻[[𡑝𩙻Heathrow|Heathrow]]、[[𡑝𩙻Gatwick|Gatwick]]吧[[𡑝𩙻London Stansted|St …
    3kB(172詞) - 09:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𡘯[[茄黎初]][[吳士連]]𥪝[[大越史記全書]]曰:''「王(士燮)羅𠊛寛厚謙遜、𢚸𠊛㤇貴、𡨹院坦越扺當頭𢭲飭孟𧵑三國、㐌𤍎𨙖吏謀智、{{r|當|đáng}}噲羅𠊛賢」。''}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …侍]](''Samurai''、「士」)羅層笠高貴一、接蹺羅農民(「農」)、𠏲手工(「工」)吧商人(「商」)。本質亘掿𧵑系統等級㐌造𦋦助力{{r|當|đáng}}計朱時期呢。[[稅]]對𢭲農民㫻得𡨹於𠬠墨固定𦓡空倂細[[濫發]]咍役𠳙𣋇[[比價]][[錢幣]]。結果羅、總數稅𦓡各侍主坦収得𣈜𪨈減率。條呢拱引𦥃 …
    21kB(1.106詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hi được bàn giao Ma Cao, nhà nước cộng sản đã thiết lập một đơn vị đồn trú đáng kể tại Ma Cao, ngoài ra họ cũng có các đơn vị quân sự lớn đóng quân tại Chu …ió mùa]], và sự khác biệt của nhiệt độ và ẩm độ giữa mùa hè và mùa đông là đáng chú ý, mặc dù không phải là lớn nhất tại Trung Quốc. Nhiệt độ trung bình tạ …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 東京㐌𣦰過𠄩災禍𡘯吧回復𠬠{{r|格|cách}}{{r|當計|đáng kể}}自𠄩事件𪦆。𠬠羅陣[[動𡐙𡘯關東]]𠓨𢆥1923、吧災禍{{r|箕|kia}}羅局[[戰爭世界次𠄩|戰爭世界𠞺次𠄩]](1939 - 1945 …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …ộng gần 3 tỷ đôla Mỹ mỗi năm. Nền kinh kế Việt Nam Cộng hòa không thể cáng đáng được kinh phí này, nên Việt Nam Cộng hòa đã gần như phải dựa hoàn toàn vào …rõ để cho mọi người được dùng quyền tự do của mình lựa chọn lấy người xứng đáng ra thay mình làm việc nước.''"</ref> 仍遶報代段結(機關中央𧵑[[𩈘陣祖國越南]])時𡗉知識、代表𣎏威信𧵑各佳級、 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024