結果尋檢

䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

題目相似

句𡨸相似

  • '''時代途𥒥𡳵'''(Thời đại đồ đá cũ)羅𠬠時代[[時前史|前史]]得分別憑事發展𧵑各工具𥒥。𧗱基本、伮佔近如全部[[歷史世界|歷史類𠊛]]𨕭[[賴𡐙]]、抖𨱽自曠2.5兆 {{Wikipedia|Thời đại đồ đá cũ}} …
    2kB(34詞) - 10:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''大西洋'''(Đại Tây Dương)𱺵大洋𡘯次 2 𨑗[[𬃻𡐙]]吧占曠 1/5 面積行星貝總面積曠 106.400.000km²、 得包𨒺𤳸[[洲美]]𧗱𱘃西、[[ {{Wikipedia|Đại Tây Dương}} …
    337拜(16詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[集信:Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán trên sông Bạch Đằng.jpg|𡮈|260x260px|幀民間東湖描寫陣「吳權大破軍南漢」在白藤(9 …
    935拜(23詞) - 21:05、𣈜1𣎃5𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}[[集信:Đại tướng Hoàng Văn Thái.jpg|𡮈|250px|真容大將黄文太𠓨𢆥1986]] …
    498拜(27詞) - 12:17、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''大䟢𨁝'''(Đại nhảy vọt;{{zh|s=大跃进|t=大躍進|p=Dàyuèjìn}};音漢越:đại dược tiến)羅𠸛常噲𥪝冊報[[㗂越]]朱計劃[[社會]]吧[[經濟]]𧵑[[共和人民中華]]得實現自𢆥1958𦤾𢆥1962𥆂目標使用民數孔路𧵑 {{Wikipedia|Đại nhảy vọt}} …
    1kB(43詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tối cao của Liên hiệp Pháp bao gồm một đoàn đại biểu của chính phủ Pháp và đại diện của các nước liên kết. Chức năng của nó là để hỗ trợ chính phủ trong… …g bằng nhau của các thành viên đại diện cho Pháp, và một nửa số thành viên đại diện các tỉnh và vùng lãnh thổ ở nước ngoài và các quốc gia hội viên. …
    6kB(1.027詞) - 23:12、𣈜27𣎃4𢆥2024
  • {{Wikipedia|Đại Trường Kim}} …
    4kB(23詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''大韓民國'''({{kor|k=대한민국|hanja=大韓民國|rm=Daehan Minguk|hanviet=Đại Hàn Dân Quốc}})咍'''韓國''','''共和朝鮮'''群噲羅'''南韓''','''南朝鮮'''咍'''大韓''',羅𠬠國家屬東亞,𦣰 …
    1kB(123詞) - 12:08、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …n=top|[[Bắc Đầu]]<br />[[Đại An, Đài Bắc|Đại An]]<br />[[Đại Đồng, Đài Bắc|Đại Đồng]]<br />[[Nam Cảng]]<br />[[Nội Hồ]]<br />[[Sỹ Lâm|Sĩ Lâm]]<br />[[Tín |valign=top|[[Đại Khê, Đào Viên|Đại Khê]] …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''大同'''(Đại Đồng)固体𱺵𠸜𧵑: *社[[大同、Đại Lộc]]、[[廣南]](大鹿?) …
    2kB(42詞) - 09:34、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''大長今''' (Đại Trường Kim;[[Hangul]]:'''대장금'''、[[漢字]]:'''大長今'''、[[羅馬字國語]]:Dae Jang-geum;[[ …
    12kB(37詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 謝志大長生在省[[慶和]],[[越南]],𠸛𧵑翁,大長,淂𢯖自𠄩地名𧵑省慶和羅{{r|大嶺|[[Đại Lãnh]]}}吧{{r|長江|Trường Giang}}(滝{{r|丐|Cái}})<ref name=a>DTH(3𣎃8𢆥2009),〈[htt …
    6kB(195詞) - 11:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *{{r|大寶|đại bảo}}:錢𣎏價値𡘯。 '''{{r|順天大寶|Thuận Thiên đại bảo}}(1010-1028)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …;[[5𣎃7]]𢆥[[182]] – [[21𣎃5]]、[[252]])、即'''吳太祖'''(Ngô Thái Tổ)咍'''吳大帝'''(Ngô Đại Đế)。翁繼位𤕔[[孫堅]]吧英[[孫策]]、𧿨成位君主頭先𧵑[[東吳|渃吳]]時[[三國]]𥪝[[歷史中國]]。 …
    8kB(53詞) - 09:36、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …|Thiện }}{{r|感|Cảm }}{{r|嘉|Gia }}{{r|應|Ứng }}{{r|靈|Linh }}{{r|武|Vũ }}{{r|大|Đại }}{{r|王|Vương}}'''、吧𧗱𡢐各史家、𥪝妬𣎏史臣[[黎文休]]吧[[吳士連]]、調敬重噲翁羅「'''{{r|士|Sĩ }}{{r|王|V …𦥃欺茄漢𠅍時吏朝貢茄吳。𡢐欺士燮𠅍、𡥵羅[[士徽]]自稱爫太守。吳主羅孫權𠂫𢺺坦交州、自合浦𧗱北噲羅[[廣州]]。差{{r|呂|Lữ }}{{r|岱|Đại}}爫廣州刺史、{{r|戴|Đái }}{{r|良|Lương}}爫交州刺史、吧差陳時𨖅𠳙士燮爫太守郡交趾。士徽𢶢拒、被軍茄東吳驢扒折。}} …
    15kB(441詞) - 09:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …1、Li Yuqin):𡠣𢆥1943、淂封{{r|福貴人|Phúc quý nhân}}。離異𢭲溥儀𢆥1958。淂𠊛𠁀命名羅{{r|末代皇娘|Mạt Đại hoàng nương}}。 …
    12kB(222詞) - 10:43、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • [[file:Điện Thái Hòa - Đại nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[殿太和 (皇城化)|殿太和]]——大内化]] [[file:Hiển Lâm Các - Đại Nội Huế(1).jpg|250px|thumb|[[顯臨閣]]—[[皇城化|大内化]]]] …
    28kB(686詞) - 09:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 10-2002 [[Tứ đại danh bộ hội kinh sư]] vai Truy Mệnh * 1997 [[Sư vương đại đế]] lồng tiếng vai chuột châu Mĩ Jack …
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …h-thanh-toa-nha-Quoc-hoi)-276147/|title=Hiển hiện quá khứ, lịch sử và hiện đại (Ghi trước ngày khánh thành tòa nhà Quốc hội)|publisher=Báo Công an nhân dâ …
    14kB(1.175詞) - 10:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | Đại Phân huyện | [[大分(城庯)|Ōita]] (大分, Đại Phân) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024
䀡(20𠓀 | )(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。