結果尋檢

  • '''𦹵𦊚蘿'''(Cỏ bốn lá)羅𠬠變樣不常𧵑[[𦹵𠀧蘿]]通常。𠊛{{r|𢧲|ta}}信{{r|哴|rằng}}𦹵𦊚蘿{{r|𨑻|đem}}吏{{r|[[𢆨𪪉]]|may mắn}}朱仍{{r|埃|ai}}情基尋𧡊眾。遶傳說、每蘿代面朱𠬠次:蘿頭仙代面朱念信、蘿次𠄩羅事希望、蘿次𠀧代面朱 …
    2kB(190詞) - 12:30、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …i các phần còn lại của GDP được mô tả trong lý thuyết [[khả dụng]] (có thể đem đi tiêu). * GDP tính cả những công việc không đem lại lợi ích ròng và không tính đến những hiệu ứng tiêu cực. Ví dụ, một xí… …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tư liệu ''BeFreier und Befreite. Krieg, Vergewaltigung, Kinder'' (Những kẻ đem lại tự do lại cướp mất tự do. Chiến tranh, hãm hiếp, và trẻ con); [http://w …
    43kB(1.184詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …世界𠓨𢆥1965({{r|越|vượt}}{{r|過|qua}}塊[[城舖 New York|New York]])。[[十年1970]]{{r|𨑻|đem}}吏仍發展𧗱{{r|朝|chiều}}高如[[Sunshine 60]]、𠬠𡑝𩙻𡤔吧{{r|𢲧|gây}}{{r|爭|tranh}}{{r|𠳚|cãi …
    35kB(3.298詞) - 09:49、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • …Việc Ma Cao tiến hành tự do hóa ngành công nghiệp đánh bạc vào năm 2001 đã đem đến một dòng vốn đầu tư đáng kể, tỷ lệ [[tăng trưởng kinh tế]] bình quân tr …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024