結果尋檢

  • '''城庯直屬中央'''(Thành phố trực thuộc trung ương)固体𱺵: {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (định hướng)}} …
    307拜(24詞) - 13:02、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{𡨸漢喃準}}'''城庯屬城庯直屬中央'''(Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương、常得噲𠦯𱺵'''城庯屬城庯''')𱺵𠬠類型單位行政級𠄩在[[越南]]、相當貝[[郡_(越南)|郡]]、[[縣_(越南)|縣]]、[[市社]]吧[[城庯 {{Wikipedia|Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)}} …
    489拜(36詞) - 09:25、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''城庯直屬中央'''([[𡨸國語]]: Thành phố trực thuộc trung ương;{{lang-zh|直轄市}};[[拼音漢語|拼音]]:zhíxiáshì、翻音漢越:trực hạt thị)𱺵城庯級高一於[[共和人民中華]]吧[ {{Wikipedia|Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Quốc)}} …
    1kB(34詞) - 16:37、𣈜4𣎃5𢆥2024
  • *Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương …ị xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành phố trực thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận, được gọi là quận trung tâm</ref> …
    9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
  • …cũng như báo cáo của các [[Cục thống kê]] tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Còn ở Mỹ GDP được tính toán bởi [[Cục phân tích kinh tế]] (vt: [[BEA]]). …
    14kB(2.668詞) - 10:58、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …hành chính Ma Cao|trưởng quan hành chính]], người này được chính phủ Trung ương tại Bắc Kinh bổ nhiệm theo tiến cử của một ủy ban bầu cử, tổ chức này có ba …ra từ các nhóm khu vực, tổ chức đô thị và các cơ quan của chính phủ Trung ương.<ref>{{chú thích web …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …m của Bộ Quốc phòng Mỹ, Tập 1 và 2 (Nam Việt Nam), Thư viện Quân đội Trung ương sao lục, 1982, tr.15, 19</ref>. …民主𫇰;成分民主𡤓𠱊發展夤寅''"<ref>Báo cáo tại Hội nghị lần thứ tám Ban Chấp hành Trung ương khóa II, họp từ ngày 13 đến ngày 20 tháng 8 năm 1955</ref>。 …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024
  • |publisher=Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương …IỆC ĐIỀU CHỈNH ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH MỘT SỐ TỈNH, THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …l=http://www.cna.com.tw/news/firstnews/201407045002-1.aspx|publisher=Trung ương xã Đài Loan|accessdate=26 tháng 9 năm 2014}}</ref>)。𢆥1971、渃共和人民中華𠊝勢中華民國𥪝位勢羅 …
    81kB(8.915詞) - 08:59、𣈜26𣎃4𢆥2024