𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
𩈘𦝄
壙格中平併自心𣛤坦𦤾𩈘𦝄羅384403km、𡘯壙30吝𣛤坦塘徑𩈘𦝄羅3474km即欣𠬠分四塘徑𣛤坦塊量𩈘𦝄壙憑2%塊量𣛤坦吧[[
力吸引
]]在皮𩈘𩈘𦝄憑17%力吸引𨕭皮𩈘𣛤坦。𩈘𦝄𨆠𠬠𤥑𨒺𣛤坦唄[[周期軌道]]27.32𣈜吧各變𢷮定期𥪝形學𧵑係𣛤坦-𩈘𦝄-[[𩈘𡗶]]羅原因𢲧𦋦各[[頗𩈘 …
1kB(23詞) - 12:33、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限